Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんごうさいむ

Kinh tế

[ 連合債務 ]

trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんごうかい

    Mục lục 1 [ 連合会 ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ 連合会 ] n liên đoàn hội liên hiệp
  • れんさ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 連鎖 ] 1.1.1 xích [kinematic chain] 2 Tin học 2.1 [ 連鎖 ] 2.1.1 chuỗi/dãy [chaining] Kỹ thuật [ 連鎖...
  • れんさてん

    Mục lục 1 [ 連鎖店 ] 1.1 n 1.1.1 cửa hàng liên nhánh 2 Kinh tế 2.1 [ 連鎖店 ] 2.1.1 cửa hàng liên nhánh [chain stores] [ 連鎖店...
  • れんさはんのう

    Kỹ thuật [ 連鎖反応 ] sự phản ứng dây chuyền [chain reaction]
  • れんさい

    Mục lục 1 [ 連載 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hành theo kỳ/sự xuất bản theo kỳ 2 [ 連載する ] 2.1 vs 2.1.1 xuất bản theo kỳ/phát...
  • れんさいしょうせつ

    [ 連載小説 ] n tiểu thuyết phát hành theo kỳ
  • れんさリスト

    Tin học [ 連鎖リスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list]
  • れんさリストたんさく

    Tin học [ 連鎖リスト探索 ] tìm kiếm danh sách liên kết [chained list search]
  • れんさシーケンス

    Tin học [ 連鎖シーケンス ] xâu chuỗi trình tự [chained sequence]
  • れんせつ

    [ 連接 ] vs liên tiếp
  • れんせつきょく

    Tin học [ 隣接局 ] văn phòng bên cạnh [neighboring office/adjoining office]
  • れんせい

    [ 錬成 ] n sự huấn luyện/sự đào tạo 錬成道場 :Trường huấn luyện
  • れんせいする

    [ 練成する ] vs đào luyện
  • れんめい

    Mục lục 1 [ 連盟 ] 1.1 n 1.1.1 liên minh 1.1.2 liên đoàn [ 連盟 ] n liên minh 日本学生野球連盟 :Liên minh hiệp hội bóng...
  • れんらく

    Mục lục 1 [ 連絡 ] 1.1 n 1.1.1 sự liên lạc/sự trao đổi thông tin 2 [ 連絡する ] 2.1 vs 2.1.1 liên lạc 3 Kinh tế 3.1 [ 連絡...
  • れんらくえき

    [ 連絡駅 ] n trạm liên lạc 鉄道連絡駅 :Trạm liên lạc đường sắt
  • れんらくせつ

    Tin học [ 連絡節 ] phiên liên kết [linkage section]
  • れんらくせん

    [ 連絡線 ] n đường dây liên lạc/tuyến liên lạc 戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây liên...
  • れんるい

    [ 連累 ] n liên luỵ
  • Mục lục 1 [ 世 ] 1.1 n 1.1.1 thế giới/xã hội/tuổi/thế hệ 2 [ 代 ] 2.1 n 2.1.1 thời đại/thế hệ 2.1.2 thế giới/xã hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top