- Từ điển Nhật - Việt
れんそうけんさく
Xem thêm các từ khác
-
れんそうかんけい
Tin học [ 連想関係 ] quan hệ liên tưởng [associative relation] -
れんちしん
[ 廉恥心 ] adj-na liêm sỉ -
れんちゅう
Mục lục 1 [ 連中 ] 1.1 / LIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đám đông/nhóm [ 連中 ] / LIÊN TRUNG / n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm... -
れんとでんしゃしんをとる
[ レントデン写真をとる ] n chiếu điện -
れんとげんきかい
[ レントゲン機械 ] n máy quang tuyến -
れんとげんか
[ レントゲン科 ] n khoa x quang -
れんどうそうち
Kỹ thuật [ 連動装置 ] thiết bị liên động [interlocking device] -
れんどうぶれーき
Kỹ thuật [ 連動ブレーキ ] phanh kết hợp -
れんばい
[ 廉売 ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán giảm... -
れんぱ
[ 連覇 ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc... -
れんぼ
Mục lục 1 [ 恋慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến 2 [ 恋慕する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu/phải lòng [ 恋慕 ] n sự... -
れんぼうじゅんびぎんこう
Kinh tế [ 連傍準備銀行 ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんぼうせいふ
[ 連邦政府 ] n chính phủ liên bang その施設は、州政府と連邦政府から資金を提供されている。 :Trụ sở đó là... -
れんぽう
Mục lục 1 [ 連峰 ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi/dãy núi 2 [ 連邦 ] 2.1 n 2.1.1 liên bang [ 連峰 ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy... -
れんぽうぎかい
[ 連邦議会 ] n quốc hội liên bang/nghị viện liên bang アメリカ連邦議会議員に意見を伝える: đề ý kiến lên nghị sĩ... -
れんぽうつうしんきょうかい
Tin học [ 連邦通信協会 ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC)] -
れんぽうつうしんいいんかい
Tin học [ 連邦通信委員会 ] Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)/FCC [Federal Communications Commission (FCC) (US)] -
れんぽうぼうえきいいんかい
Tin học [ 連邦貿易委員会 ] Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang/FTC [Federal Trade Commission (FTC)] -
れんぽうしゅしょう
[ 連邦首相 ] n thủ tướng liên bang -
れんぽうあかじ
Tin học [ 連邦赤字 ] thiếu hụt ngân sách liên bang [federal (budget) deficit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.