- Từ điển Nhật - Việt
れんぽうあかじ
Xem thêm các từ khác
-
れんぽうこうくうかんりきょく
Tin học [ 連邦航空管理局 ] FAA/Cục quản lý hàng không liên bang [Federal Aviation Administration (FAA)] -
れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう
[ 連邦科学産業研究庁 ] n Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung -
れんが
[ 煉瓦 ] n gạch れんが造りである :Sản xuất gạch れんが造りの家 .:Nhà làm bằng gạch -
れんがづくり
[ レンガ作り ] n Làm gạch -
れんがこうじょう
[ 煉瓦工場 ] n nhà máy gạch ngói -
れんがかま
[ 煉瓦窯 ] n lò gạch -
れんがをしく
[ 煉瓦を敷く ] n lát gạch -
れんがをやく
[ 煉瓦を焼く ] n nung gạch -
れんじつ
Mục lục 1 [ 連日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 ngày lại ngày 2 Kinh tế 2.1 [ 連日 ] 2.1.1 ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive (or running)... -
れんざん
Mục lục 1 [ 連山 ] 1.1 / LIÊN SƠN / 1.2 n 1.2.1 dãy núi [ 連山 ] / LIÊN SƠN / n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc... -
れんしょう
Mục lục 1 [ 連勝 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng 2 [ 連勝する ] 2.1 vs 2.1.1 thắng liên tiếp... -
れんしゅう
Mục lục 1 [ 練習 ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện 1.1.2 sự luyện tập 2 [ 練習する ] 2.1 vs 2.1.1 luyện tập [ 練習 ] n tập luyện sự... -
れんしゅうする
Mục lục 1 [ 練習する ] 1.1 vs 1.1.1 tập 1.1.2 rèn tập [ 練習する ] vs tập rèn tập -
れんけつ
Mục lục 1 [ 連結 ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ 連結 ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 連結... -
れんけつぞくせい
Tin học [ 連結属性 ] thuộc tính liên kết [link attribute] -
れんけつそうち
Kỹ thuật [ 連結装置 ] thiết bị liên kết [coupling device] -
れんけつそうさ
Tin học [ 連結操作 ] các thao tác được liên kết [linked-operations] -
れんけつな
Mục lục 1 [ 廉潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ 廉潔な ] adj-na liêm khiết liêm -
れんけつがたせんげん
Tin học [ 連結型宣言 ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration] -
れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう
Tin học [ 連結型宣言部分集合 ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.