- Từ điển Nhật - Việt
れんぞくようし
Xem thêm các từ khác
-
れんきんじゅつ
[ 錬金術 ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức khắc 中世の錬金術師 :Nhà... -
れんきゅう
[ 連休 ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,... -
れんそう
Mục lục 1 [ 連想 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tưởng 1.1.2 bóng 1.2 n 1.2.1 sự liên tưởng 2 [ 連想する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tưởng [ 連想... -
れんそうきおくそうち
Tin học [ 連想記憶装置 ] thiết bị lưu trữ kiểu liên tưởng [associative storage/content addressable storage] -
れんそうはいれつ
Tin học [ 連想配列 ] mảng liên tưởng [associative array] -
れんそうけんさく
Tin học [ 連想検索 ] truy tìm kiểu liên tưởng [associative retrieval] -
れんそうかんけい
Tin học [ 連想関係 ] quan hệ liên tưởng [associative relation] -
れんちしん
[ 廉恥心 ] adj-na liêm sỉ -
れんちゅう
Mục lục 1 [ 連中 ] 1.1 / LIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 đám đông/nhóm [ 連中 ] / LIÊN TRUNG / n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm... -
れんとでんしゃしんをとる
[ レントデン写真をとる ] n chiếu điện -
れんとげんきかい
[ レントゲン機械 ] n máy quang tuyến -
れんとげんか
[ レントゲン科 ] n khoa x quang -
れんどうそうち
Kỹ thuật [ 連動装置 ] thiết bị liên động [interlocking device] -
れんどうぶれーき
Kỹ thuật [ 連動ブレーキ ] phanh kết hợp -
れんばい
[ 廉売 ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán giảm... -
れんぱ
[ 連覇 ] n các chiến thắng liên tiếp 〔トーナメントの〕 連覇を目指す: hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc... -
れんぼ
Mục lục 1 [ 恋慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự phải lòng/sự yêu/sự quyến luyến 2 [ 恋慕する ] 2.1 vs 2.1.1 yêu/phải lòng [ 恋慕 ] n sự... -
れんぼうじゅんびぎんこう
Kinh tế [ 連傍準備銀行 ] ngân hàng dự trữ liên bang (Mỹ) [federal reserve bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんぼうせいふ
[ 連邦政府 ] n chính phủ liên bang その施設は、州政府と連邦政府から資金を提供されている。 :Trụ sở đó là... -
れんぽう
Mục lục 1 [ 連峰 ] 1.1 n 1.1.1 rặng núi/dãy núi 2 [ 連邦 ] 2.1 n 2.1.1 liên bang [ 連峰 ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.