- Từ điển Nhật - Việt
ろうきゅうした
Xem thêm các từ khác
-
ろうきゅうかする
[ 老朽化する ] n xuống cấp/già cỗi -
ろうく
[ 労苦 ] vs gian lao -
ろうそく
Mục lục 1 [ 蝋燭 ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến 1.3 n 1.3.1 nến/đèn cầy/đèn sáp [ 蝋燭 ] n cây nến n,... -
ろうそくのしん
[ 蝋燭の芯 ] n, uk ngọn nến -
ろうそう
[ 老僧 ] n sư cụ -
ろうだんする
[ 壟断する ] n lũng đoạn -
ろうづけ
Kỹ thuật [ ろう付け ] sự hàn [brazing] -
ろうづけようフラックス
Kỹ thuật [ ろう付け用フラックス ] thuốc hàn vẩy [brazing flux] -
ろうでん
Mục lục 1 [ 漏電 ] 1.1 n 1.1.1 sự rò điện/sự đoản mạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漏電 ] 2.1.1 sự rò điện [electric leak] [ 漏電... -
ろうどく
Mục lục 1 [ 朗読 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm (thơ) 2 [ 朗読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc thành tiếng/ngâm (thơ) [ 朗読 ] n sự ngâm (thơ)... -
ろうどう
Mục lục 1 [ 労働 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao động 1.1.2 lao động 1.1.3 lao công 2 [ 郎党 ] 2.1 / LANG ĐẢNG / 2.2 n 2.2.1 lão bộc/quản... -
ろうどうきじゅんほう
Kinh tế [ 労働基準法 ] luật tiêu chuẩn lao động [Labor Standards Law] Explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。 -
ろうどうきょうやく
Kinh tế [ 労働協約 ] thỏa ước lao động [Labor Agreement] Explanation : 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。 -
ろうどうくみあい
[ 労働組合 ] n công đoàn 連邦労働組合 :Liên hiệp Lao động liên bang -
ろうどうくみあいれんごうかい
[ 労働組合連合会 ] n tổng công đoàn -
ろうどうそうぎ
Mục lục 1 [ 労働争議 ] 1.1 / LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc tranh luận về vấn đề lao động [ 労働争議 ] / LAO ĐỘNG... -
ろうどうそうどうめい
[ 労働総同盟 ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động của các ngành... -
ろうどうとう
[ 労働党 ] n đảng lao động -
ろうどうとうちゅうおういいんかい
[ 労働党中央委員会 ] n ủy ban trung ương đảng lao động -
ろうどうのうりょくそうしつ
[ 労働能力喪失 ] n Mất khả năng lao động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.