- Từ điển Nhật - Việt
ろうどうとう
Xem thêm các từ khác
-
ろうどうとうちゅうおういいんかい
[ 労働党中央委員会 ] n ủy ban trung ương đảng lao động -
ろうどうのうりょくそうしつ
[ 労働能力喪失 ] n Mất khả năng lao động -
ろうどうのうりょくをうしなう
[ 労働能力を失う ] n Mất khả năng lao động -
ろうどうび
[ 労働日 ] n Ngày lao động/ngày làm việc 労働日に労働が提供されない:Người lao động không được giao việc làm trong... -
ろうどうぶ
[ 労働部 ] n bộ lễ -
ろうどうほごふくにかわるそうぐ
Kinh tế [ 労働保護服にかわる装具 ] Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động -
ろうどうほう
Kinh tế [ 労働法 ] luật lao động [Labor Law] Explanation : 労働法とは、労働者を保護、支援するための法律の総称のこと。主な労働法は次のとおりである。なお、労働三法とは、労働基準法、労働組合法、労働関係調整法を指す。 -
ろうどうじかん
Mục lục 1 [ 労働時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian lao động 1.1.2 buổi làm [ 労働時間 ] n thời gian lao động 使用者は労働時間が6時間を超える場合には、45分の休憩時間を労働時間の途中に与えなければならない :Trong... -
ろうどうしゃ
Mục lục 1 [ 労働者 ] 1.1 n 1.1.1 người lao động 1.1.2 dân thợ 1.1.3 công nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 労働者 ] 2.1.1 Người lao động... -
ろうどうしゃとしてはたらく
[ 労働者として働く ] n làm thợ -
ろうどうしゃをふっきする
[ 労働者を復帰する ] n Tuyển dụng lại -
ろうどうしょう
Mục lục 1 [ 労働省 ] 1.1 / LAO ĐỘNG TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ lao động 1.3 n 1.3.1 bộ luật [ 労働省 ] / LAO ĐỘNG TỈNH / n bộ... -
ろうどうあんぜんけんさぶ
[ 労働安全検査部 ] n Ban thanh tra an toàn lao động -
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
[ 労働安全・衛生基準 ] n Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động -
ろうどういふく
[ 労働衣服 ] n quần áo lao dộng -
ろうどううんどう
[ 労働運動 ] n xu hướng lao động/sự vận động của lao động 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった :Người... -
ろうどうさいがい
Mục lục 1 [ 労働災害 ] 1.1 / LAO ĐỘNG TAI HẠI / 1.2 n 1.2.1 Tai nạn lao động [ 労働災害 ] / LAO ĐỘNG TAI HẠI / n Tai nạn lao... -
ろうどうかいきゅう
[ 労働階級 ] n giai cấp công nhân -
ろうどうりょく
[ 労働力 ] n sức lao động -
ろうどうりゅうにゅう
[ 労働流入 ] n nhập khẩu lao động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.