- Từ điển Nhật - Việt
ろうどういふく
Xem thêm các từ khác
-
ろうどううんどう
[ 労働運動 ] n xu hướng lao động/sự vận động của lao động 労働運動の指導者はストライキをするよう労働者たちをあおった :Người... -
ろうどうさいがい
Mục lục 1 [ 労働災害 ] 1.1 / LAO ĐỘNG TAI HẠI / 1.2 n 1.2.1 Tai nạn lao động [ 労働災害 ] / LAO ĐỘNG TAI HẠI / n Tai nạn lao... -
ろうどうかいきゅう
[ 労働階級 ] n giai cấp công nhân -
ろうどうりょく
[ 労働力 ] n sức lao động -
ろうどうりゅうにゅう
[ 労働流入 ] n nhập khẩu lao động -
ろうにゃく
[ 老若 ] adj-na mọi lứa tuổi/thuộc mọi lứa tuổi/già trẻ 老若男女の区別なく :Không có sự phân biệt giữa già trẻ... -
ろうにん
[ 浪人 ] n lãng tử/kẻ vô công rồi nghề/kẻ lang thang 2年間浪人したのだから、今年こそ彼は大学に入学するだろう :Có... -
ろうねん
Mục lục 1 [ 老年 ] 1.1 n 1.1.1 tuổi già 1.1.2 cao niên [ 老年 ] n tuổi già cao niên -
ろうねんの
[ 老年の ] n lão -
ろうのうどうめい
[ 労農同盟 ] n liên minh công nông -
ろうのうふ
[ 老農夫 ] n lão nông -
ろうば
[ 老婆 ] n lão bà/bà lão 老婆はかぎ針で靴下を編もうと毛糸を買ってきた :Bà lão định đan đôi tất bằng kim đan... -
ろうばいする
[ 狼狽する ] n sượng sùng -
ろうひ
Mục lục 1 [ 浪費 ] 1.1 n 1.1.1 xa xỉ phẩm 1.1.2 xa hoa 1.1.3 sự lãng phí [ 浪費 ] n xa xỉ phẩm xa hoa sự lãng phí 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Việc... -
ろうひしゃ
[ 浪費者 ] n lãng tử -
ろうひせいかつ
[ 浪費生活 ] n đãng -
ろうひする
Mục lục 1 [ 浪費する ] 1.1 n 1.1.1 rải 1.1.2 phung phí 1.1.3 phí phạm 1.1.4 phí 1.1.5 lãng phí [ 浪費する ] n rải phung phí phí... -
ろうびょう
[ 老病 ] n bệnh già -
ろうほ
[ 老舗 ] n cửa hàng có từ lâu đời この業界では、50年の歴史があれば老舗として強い立場を得られる。 :Trong... -
ろうほう
[ 朗報 ] n tin tức tốt lành 私たちは、朗報を聞いて喜びいっぱいになった :Chúng tôi vui mừng khi nghe tin tốt lành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.