- Từ điển Nhật - Việt
ろふふぃるた
Xem thêm các từ khác
-
ろしあじゅうがつかくめい
[ ロシア十月革命 ] n cách mạng tháng mười Nga -
ろしあもじ
Tin học [ ロシア文字 ] ký tự Nga/chữ Nga [Russian character(s)] -
ろしゅつ
Mục lục 1 [ 露出 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra 2 [ 露出する ] 2.1 vs 2.1.1 vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ [ 露出 ] n sự lộ ra コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :Bóc... -
ろしゅつしょう
[ 露出症 ] n thói thích phô trương/bệnh thích phô trương -
ろしゅつする
Mục lục 1 [ 露出する ] 1.1 vs 1.1.1 ra mặt 1.1.2 lộ [ 露出する ] vs ra mặt lộ -
ろけん
Mục lục 1 [ 露見 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát hiện/sự phát kiến 2 [ 露顕 ] 2.1 n 2.1.1 sự phát hiện/sự phát kiến [ 露見 ] n sự... -
ろこつ
Mục lục 1 [ 露骨 ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng thắn/sự trực tính 1.2 adj-na 1.2.1 trơ tráo/mặt dạn mày dày/trắng trợn [ 露骨 ]... -
ろう
Mục lục 1 [ 労 ] 1.1 / LAO / 1.2 n 1.2.1 sự lao động/sự khó nhọc 2 [ 労する ] 2.1 vs 2.1.1 mang nặng 2.2 n 2.2.1 sáp 3 Kỹ thuật... -
ろう型
Kỹ thuật [ ろうがた ] mẫu bằng nến/mẫu bằng sáp [wax pattern] -
ろうおう
[ 老翁 ] n người đàn ông già cả -
ろうきゅう
[ 老朽 ] n tình trạng già yếu/tình trạng hom hem/tình trạng lụ khụ/ cũ nát/ đổ nát 物陰に身をひそめながら、トムはダウンタウンにある老朽ビルの中の隠れ家まで、その泥棒を尾行した :Giấu... -
ろうきゅうした
[ 老朽した ] n dột nát -
ろうきゅうかする
[ 老朽化する ] n xuống cấp/già cỗi -
ろうく
[ 労苦 ] vs gian lao -
ろうそく
Mục lục 1 [ 蝋燭 ] 1.1 n 1.1.1 cây nến 1.2 n, uk 1.2.1 nến/ngọn nến 1.3 n 1.3.1 nến/đèn cầy/đèn sáp [ 蝋燭 ] n cây nến n,... -
ろうそくのしん
[ 蝋燭の芯 ] n, uk ngọn nến -
ろうそう
[ 老僧 ] n sư cụ -
ろうだんする
[ 壟断する ] n lũng đoạn -
ろうづけ
Kỹ thuật [ ろう付け ] sự hàn [brazing] -
ろうづけようフラックス
Kỹ thuật [ ろう付け用フラックス ] thuốc hàn vẩy [brazing flux]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.