- Từ điển Nhật - Việt
ろんりノード
Xem thêm các từ khác
-
ろんりユニット
Tin học [ 論理ユニット ] đơn vị lôgic [logical unit] -
ろんりユニットばんごう
Tin học [ 論理ユニット番号 ] số đơn vị lôgic [logical unit number] -
ろんりリンク
Tin học [ 論理リンク ] kết nối lôgic [logical link] -
ろんりリンクせいぎょ
Tin học [ 論理リンク制御 ] kiểm soát kết nối luận lý/LLC [logical link control/(LLC)] Explanation : LLC là một phần của tầng... -
ろんりリンクせいぎょふくそう
Tin học [ 論理リンク制御副層 ] tầng kiểm soát kết nối luận lý [logical link control layer] -
ろんりリンクせいぎょプロトコル
Tin học [ 論理リンク制御プロトコル ] giao thức kiểm soát kết nối luận lý [logical link control protocol] -
ろんりレベル
Tin học [ 論理レベル ] mức logic [logic level] -
ろんりレコード
Tin học [ 論理レコード ] bản ghi logic [logical record] -
ろんりブロック
Tin học [ 論理ブロック ] khối logic [logical block] -
ろんりブロックアドレス
Tin học [ 論理ブロックアドレス ] địa chỉ khối logic [logical block address] -
ろんりプログラミング
Tin học [ 論理プログラミング ] lập trình logic [logic programming] -
ろんりパス
Tin học [ 論理パス ] đường dẫn logic [logical path] -
ろんりドライブ
Tin học [ 論理ドライブ ] ổ đĩa lôgic [logical drive] Explanation : Các phần của một ổ đĩa cứng đã được định khuôn thức... -
ろんりわ
Tin học [ 論理和 ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [disjunction/OR operation/INCLUSIVE-OR operation/logical add] -
ろんりわそし
Tin học [ 論理和素子 ] cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element] -
ろんりアドレス
Tin học [ 論理アドレス ] địa chỉ lôgic [logical address] -
ろんりゲート
Tin học [ 論理ゲート ] cổng logic [logic gate] -
ろんりむじゅん
Tin học [ 論理矛盾 ] không nhất quán [(logically) inconsistent] -
傍ら
Mục lục 1 [ かたわら ] 1.1 n-adv, adj-no 1.1.1 bên cạnh/gần sát 1.2 n-t 1.2.1 trong khi [ かたわら ] n-adv, adj-no bên cạnh/gần... -
傍らに寄せる
[ かたわらによせる ] n-t gác bỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.