- Từ điển Nhật - Việt
わなをかける
Xem thêm các từ khác
-
わびじょう
[ 詫び状 ] n thư xin lỗi -
わびしい
Mục lục 1 [ 侘しい ] 1.1 / SÁ / 1.2 v5m, uk 1.2.1 tĩnh mịch/thanh vắng [ 侘しい ] / SÁ / v5m, uk tĩnh mịch/thanh vắng -
わびごと
[ 詫び言 ] n lời xin lỗi -
わびる
[ 詫びる ] v1 xin lỗi -
わぶん
[ 和文 ] n tiếng Nhật/văn Nhật ~英訳: dịch từ Nhật sang Anh -
わへい
[ 和平 ] n hòa bình -
わが
[ 我が ] n, adj-pn, exp của chúng tôi/của chúng ta ~意を得る: thật sự đồng ý với... ~国では: ở đất nước chúng tôi -
わがおっと
[ わが夫 ] n phu quân -
わがくに
Mục lục 1 [ わが国 ] 1.1 n 1.1.1 đất nước chúng ta 2 [ 我が国 ] 2.1 n 2.1.1 tệ quốc 2.1.2 nước ta 2.1.3 đất nước chúng ta/đất... -
わがまま
Mục lục 1 [ 我が儘 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 ích kỷ 1.2 n 1.2.1 uốn éo [ 我が儘 ] n, adj-na ích kỷ n uốn éo -
わがし
[ 和菓子 ] n bánh kẹo kiểu Nhật/bánh kẹo Nhật 両親は地元で和菓子の商売をしており、時々私もお店を手伝います。 :Bố... -
わが夫
[ わがおっと ] n phu quân -
わがや
[ 我が家 ] n nhà chúng ta -
わが国
[ わがくに ] n đất nước chúng ta -
わえつじてん
[ 和越辞典 ] n nhật việt từ điển -
わえい
[ 和英 ] n Nhật-Anh 和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch làm... -
わじゅつ
Mục lục 1 [ 話術 ] 1.1 / THOẠI THUẬT / 1.2 n 1.2.1 nghệ thuật nói chuyện [ 話術 ] / THOẠI THUẬT / n nghệ thuật nói chuyện -
わふく
Mục lục 1 [ 和服 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo nhật bản 1.1.2 quần áo kiểu Nhật/trang phục Nhật [ 和服 ] n quần áo nhật bản quần... -
わふつ
[ 和仏 ] n Nhật Pháp -
わふう
[ 和風 ] n kiểu Nhật/phong cách Nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.