- Từ điển Nhật - Việt
われをわすれる
Xem thêm các từ khác
-
われる
Mục lục 1 [ 割れる ] 1.1 v5r 1.1.1 bể 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt 1.4 v1, vi 1.4.1 nứt nẻ 1.5 v1, vi 1.5.1 rách 1.6 v1,... -
わようせっちゅう
[ 和洋折衷 ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu -
わんきょく
Mục lục 1 [ 湾曲 ] 1.1 n 1.1.1 đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 湾曲 ] 2.1.1 chỗ uốn/góc uốn [inflexion] [ 湾曲 ] n đường cong... -
わんきょくけいじょう
Kỹ thuật [ 湾曲形状 ] biên dạng uốn -
わんきょくする
Mục lục 1 [ 湾曲する ] 1.1 n 1.1.1 vẹo 2 [ 彎曲する ] 2.1 n 2.1.1 vênh [ 湾曲する ] n vẹo [ 彎曲する ] n vênh -
わんぱく
Mục lục 1 [ 腕白 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hư/tinh nghịch 1.2 n 1.2.1 tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái [ 腕白 ] adj-na hư/tinh nghịch... -
わんまんほうじん
Kinh tế [ ワンマン法人 ] pháp nhân một người [corporation sole] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わんまんがいしゃ
Kinh tế [ ワンマン会社 ] công ty một người [one-man company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
わんりょく
[ 腕力 ] n sức mạnh cơ bắp -
わら
Mục lục 1 [ 藁 ] 1.1 n 1.1.1 rơm rạ 1.1.2 rơm 1.2 n 1.2.1 tranh [ 藁 ] n rơm rạ rơm n tranh -
わらの山
[ わらのやま ] n đụn rơm -
わらのやま
[ わらの山 ] n đụn rơm -
わらぶき
[ 藁葺 ] n mái tranh -
わらべ
[ 童 ] n đứa trẻ/nhi đồng/trẻ nhỏ -
わらぼうき
n chổi lúa -
わらい
[ 笑い ] n tiếng cười/sự chê cười ~話: chuyện cười ~絵: tranh biếm hoạ -
わらいくさ
[ 笑い草 ] n trò cười -
わらいだす
Mục lục 1 [ 笑い出す ] 1.1 n 1.1.1 cười rộ 1.1.2 cười phá lên 1.1.3 bật cười [ 笑い出す ] n cười rộ cười phá lên bật... -
わらいのすきな
[ 笑いの好きな ] n hay cười -
わらいはなし
[ 笑い話 ] n nực cười
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.