- Từ điển Nhật - Việt
をあつめる
Xem thêm các từ khác
-
を単位として
Tin học [ をたんいとして ] lấy...làm đơn vị [in increments of] -
を集める
[ をあつめる ] n quơ củi -
も
Mục lục 1 [ 喪 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quần áo tang/đồ tang 2 [ 藻 ] 2.1 n 2.1.1 loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo... -
もたれる
Mục lục 1 [ 凭れる ] 1.1 v1 1.1.1 dựa/tựa/chống (vào) 1.2 n 1.2.1 vịn [ 凭れる ] v1 dựa/tựa/chống (vào) n vịn -
もたらす
Mục lục 1 [ 齎らす ] 1.1 v5s 1.1.1 đem đến/mang lại/mang đến/gây ra 1.2 n 1.2.1 hùn [ 齎らす ] v5s đem đến/mang lại/mang đến/gây... -
もぎ
Mục lục 1 [ 模擬 ] 1.1 adj-no 1.1.1 giả vờ/giả/bắt chước/nhái 1.2 n 1.2.1 sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái 2... -
もぎとる
Mục lục 1 [ もぎ取る ] 1.1 v5r 1.1.1 nhổ/giật mạnh/giật phăng ra 1.2 n 1.2.1 ngắt 1.3 n 1.3.1 nhổ 1.4 n 1.4.1 phá 1.5 n 1.5.1 xé... -
もぎしけん
[ 模擬試験 ] n kỳ thi thử -
もぞう
[ 模造 ] n sự chế tạo theo mẫu/sự bắt chước -
もぞうする
[ 模造する ] vs chế tạo theo mẫu/bắt chước この刀は昔の刀を模造したものです: thanh đao này bắt chước một thanh... -
もぎ取る
[ もぎとる ] v5r nhổ/giật mạnh/giật phăng ra -
もぎり
n người soát vé -
もくたん
Mục lục 1 [ 木炭 ] 1.1 n 1.1.1 than củi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 木炭 ] 2.1.1 than củi [charcoal] 2.2 [ 木炭 ] 2.2.1 Than củi [ 木炭 ] n... -
もくぞう
[ 木造 ] n sự làm bằng gỗ/sự làm từ gỗ -
もくそく
[ 目測 ] n sự đo bằng mắt -
もくそくする
[ 目測する ] vs đo bằng mắt -
もくそうする
[ 黙想する ] vs trầm ngâm -
もくちょう
[ 木彫 ] n nghệ thuật chạm khắc trên gỗ -
もくてき
Mục lục 1 [ 目的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đích 1.2 n 1.2.1 mục đích [ 目的 ] adj-na đích n mục đích -
もくてきち
[ 目的地 ] n nơi đến/vùng đất làm điểm dừng chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.