- Từ điển Nhật - Việt
アイアールディーエー
Tin học
hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA) [IrDA (Infrared Data Association)]
- Explanation: IrDA là một tổ chức phi lợi nhuận, được thành lập năm 1993, gồm hơn 150 thành viên trên toàn thế giới, với mục đích xây dựng các tiêu chuẩn cho kết nối truyền thông bằng hộng ngoại. Theo Web site của IrDA, hiến chương nó là “xây dựng một tiêu chuẩn kết nối dữ liệu nối tiếp có thể vận hành qua lại, giá thấp, tốn ít điện năng, bán song công (half duplex), để hỗ trợ cho mô hình người dùng point-to-point, walk-up, thích hợp với một phạm vi lớn các ứng dụng và thiết bị”.
赤外線を利用した近距離のデータ通信を行なう技術仕様を策定するために1993年に設立された業界団体。また、同団体が定めた赤外線通信の規格。通信可能距離1m、通信速度115.2kbpsまでのバージョン1.0仕様と、1m以内、4Mbpsまでの1.1仕様、0.2m以内、115.2kbpsまでの1.2仕様(低消費電力版)がある。主に机上型コンピュータとノートパソコンなどの携帯型コンピュータを接続するのに使われる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイアールキュー
Tin học ngắt (IRQ) [IRQ (Interrupt ReQuest)] Explanation : Đối với các máy tính tương thích IBM PC, đây là các đường dây mà các... -
アイアールシー
Tin học hệ thống thông điệp IRC [IRC (Internet Relay Chat)] Explanation : IRC là hệ thống thông điệp nhóm cho phép hai hay nhiều... -
アイアイエス
Tin học web server IIS [IIS (Internet Information Server)] Explanation : Là một trong những Web Server rất nổi tiếng của Microsoft. Microsoft社のインターネットサーバソフトウェア。WebサーバやFTPサーバ、SMTPサーバ、限定的なNNTPサービスなど、様々なサーバの機能を統合している。同社のOSであるWindows... -
アイアイオーピー
Tin học giao thức IIOP [IIOP (Internet Inter-ORB Protocol)] Explanation : IIOP là một phần của CORBA (Common Object Request Broker Architecture).... -
アイアイジェイ
Tin học IIJ [IIJ (Internet Initiative Japan)] Explanation : 日本のインターネットサービスプロバイダの草分け的存在の老舗通信事業者。まだ日本でインターネットの商用利用が始まっていなかった1992年に設立され、外資を除けばほぼ日本で初めてプロバイダ事業を開始した。ネットワークインフラ事業に特化し、1990年代半ばから急拡大した日本のインターネット利用を影で支えた。海底回線を使ってアジア各国間を直接つなぐバックボーンネットワーク「A-Bone」の構築や、大量のデータを効率よく配信するマルチフィードサービスの提供など、様々な新事業に意欲的に取り組み、インターネットのインフ -
アイアイジェイフォーユー
Tin học IIJ4U [IIJ4U] -
アイイー
Tin học trình duyệt IE [IE (Internet Explorer)] Explanation : Microsoft社のWebブラウザ。Netscape Communications社のNetscape Navigatorと市場を2分していたが、現在ではInternet... -
アイイーティーエフ
Tin học tổ chức IETF [IETF (Internet Engineering Task Force)] Explanation : TCP/IPなどのインターネットで利用される技術を標準化する組織。インターネットの標準化を統括するIABの下部機関。ここで策定された技術仕様はRFCとして公表される。 -
アイエムイー
Tin học IME/phần mềm biên tập phương pháp nhập liệu [IME (Input Method Editor)] Explanation : Windowsシステム上で日本語や中国語など、文字の多い言語で入力を行なうために必要な変換ソフト。日本語用のIMEとしては、Windows... -
アイエムエフ
n Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế -
アイエルオー
n Tổ Chức Lao Động Quốc Tế -
アイエービー
Tin học ban kiến trúc Internet-IAB [IAB (Internet Engineering Task Force)] Explanation : 1983年に設立された、インターネットに関する技術標準を決定する団体。ISOCの下部組織で、下部機関にRFCなどの標準を策定するIETFと、インターネットに関する様々な調査・研究を行なうIRTFがある。 -
アイエーシーエー
n Cơ Quan Năng Lượng Nguyên Tử Quốc Tế -
アイエニウェア
Tin học iAnywhere [iAnywhere] -
アイエスピー
Tin học nhà cung cấp dịch vụ Internet [ISP (Internet service provider)] Explanation : 「インターネットプロバイダ, インターネットアクセスプロバイダ,... -
アイエスエーピーアイ
Tin học ISAPI [ISAPI (Internet Server Application Program Interface)] Explanation : Microsoft社が提供している、Webサーバに機能を拡張するためのAPI。同社のWebサーバであるIISで利用できる。 -
アイエスオーディーイー
Tin học ISODE [ISODE] -
アイエスオーシー
Tin học xã hội Internet [ISOC (Internet SOCiety)] Explanation : 1992年に設立されたインターネット関係者の集まりで、学会的な側面と業界団体的な側面を持つ。世界中の企業、団体、学術機関、政府機関、個人などが集まって、インターネットの普及の促進、関連技術の開発や標準化、インターネットに関する情報提供や教育の推進などを行なっている。下部機関にはIABやIETFがあり、インターネットに関わるさまざまな標準を策定している。 -
アイオー
Tin học Vào-Ra/nhập-xuất [I-O (Input-Output)] -
アイオーデータ
Tin học dữ liệu vào ra/dữ liệu I-O [I-O DATA]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.