- Từ điển Nhật - Việt
アイシー
Mục lục |
Kỹ thuật
[ IC ]
mạch tích hợp [integrated circuit]
sự hoán đổi [interchange]
Tin học
mạch tích hợp [IC (integrated circuit)]
- Explanation: トランジスタ、抵抗、コンデンサ、ダイオードなどの素子を集めて基板の上に装着し、各種の機能を持たせた電子回路。1959年に考案され、現在では様々な機器に組み込まれている。1チップに収められた素子数が数千~数万程度のものをLSI、10万を超えるものをVLSI、100万を超えるものをULSIと呼ぶことがある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイシーロード
Kỹ thuật đường đóng băng [icy road] -
アイシーエムピー
Tin học Giao thức tạo thông điệp điều khiển của Internet [ICMP (Internet Control Message Protocol)] Explanation : ICMP là một giao... -
アイシーキュー
Tin học chương trình ICQ [ICQ (I seek you.)] Explanation : Mirabilis社(AOL社が買収)が開発したインスタントメッセージングソフト。同社の発行するUIN(Universal... -
アイスペール
n thùng đựng đá/xô đựng đá -
アイスチール
Kỹ thuật thép hình chữ I [I-steel] -
アイスハーケン
n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá -
アイスバーン
n khu trượt băng nghệ thuật -
アイスランド
Mục lục 1 n 1.1 băng đảo 2 n 2.1 nước Ai-xơ-len/Iceland n băng đảo n nước Ai-xơ-len/Iceland 日本アイスランド協会: hiệp... -
アイスリンク
n sân trượt băng -
アイスボックス
n tủ ướp lạnh/thùng lạnh -
アイストング
n cái cặp đá/cái gắp đá -
アイスピック
n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá -
アイスティ
n trà đá フライドチキンを1ダース買うと、1リットルのアイスティーがついてくるんです。もう1リットルいりますか?:... -
アイスティー
n trà đá アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?: Cho tôi một cốc trà. Tôm, cậu muốn uống... -
アイスフォール
n thác băng -
アイスホッケー
n môn hôc-kêi trên băng/khúc côn cầu/bóng gậy cong 国内でのアイスホッケーの注目度を高める: người dân trong nước ngày... -
アイスダンス
n nghệ thuật múa trên băng -
アイスアップ
Kỹ thuật làm đóng băng [ice-up] -
アイスキャンデー
Mục lục 1 n 1.1 kem que 2 n 2.1 kem que/kem cây n kem que n kem que/kem cây 意地悪しないでよ!そのアイスキャンデー半分ちょうだい!:... -
アイスキャンディー
n kem que/kem cây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.