- Từ điển Nhật - Việt
アイレットターミナル
Xem thêm các từ khác
-
アイロン
Mục lục 1 n 1.1 bàn ủi/bàn là 2 n 2.1 sắt/dây đồng 3 n 3.1 việc là quần áo/việc là phẳng/là quần áo/ủi quần áo/là/ủi... -
アイロンだい
[ アイロン台 ] n bàn để đặt quần áo lên để là ủi/cầu là アイロンとアイロン台を借りることはできますか: Tôi... -
アイロン台
[ アイロンだい ] n bàn để đặt quần áo lên để là ủi/cầu là アイロンとアイロン台を借りることはできますか:... -
アイロニー
n sự mỉa mai/sự châm biếm/sự trớ trêu アイロニーを通して価値観を切り崩す: phá vỡ quan điểm giá trị bằng cách... -
アイロニカル
adj-na mỉa mai/châm biếm アイロニカルな笑い : Nụ cười đầy mỉa mai 司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった:... -
アインシュタイン比熱
Kỹ thuật [ あいんしゅたいんひねつ ] nhiệt lượng riêng Einstein [Einstein specific heat] -
アイ・エス・オー
Kinh tế tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [International Organization For Standardization (ISO)] Category : ビジネス Explanation : 国際標準化機構(ISO)の意味である。ISOは国際的な品質保証の規格ISO9000、あるいは環境管理の規格ISO14000など多くの国際規格を制定し、国際的取引における統一した保証および円滑な貿易を進めることを目的として活動する機関である。 -
アイヌ
n người Ainu Ghi chú: một dân tộc thiểu số ở Nhật -
アイボリ
n ngà (voi)/màu ngà 化石アイボリー : Ngà voi hóa thạch 注文番号431の商品には、深紅、レモンイエロー、アイボリーと黒の在庫がございます:... -
アイボリー
Mục lục 1 n 1.1 ngà voi/màu ngà/màu trắng bạc 2 Kỹ thuật 2.1 ngà [ivory] n ngà voi/màu ngà/màu trắng bạc 彼らはアイボリーを手に入れるために多数の象を殺した:... -
アイボリーいたがみ
[ アイボリー板紙 ] n giấy màu ngà -
アイボリーホワイト
n trắng ngà/trắng 青と白!: Màu trắng và màu xanh 窓の外が白々と明けるまで: Cho đến khi ánh sáng mờ nhạt xuất hiện... -
アイボリー板紙
[ アイボリーいたがみ ] n giấy màu ngà -
アイボルト
Kỹ thuật bù loong có khoen/bulông vòng [eye bolt] Explanation : 金型を成形機に取付けるときにクレーンのワイヤーを掛けるボルトで、可動側がやや下がる位置に取付ける。 -
アイトリプルイー
Tin học tổ chức IEEE [IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)] Explanation : IEEE là một tổ chức của nước Mỹ chuyên... -
アイドラアーム
Kỹ thuật [ アイドラアーム ] cần cân bằng [idler arm] -
アイヘッドシリンダー
Kỹ thuật Xy lanh có sú páp treo [I-head cylinder] -
アイブラウ
n lông mày 彼女は自分のアイブラウが黒く濃すぎると思っていた: Cô ấy nghĩ lông mày của mình bị kẻ quá đậm -
アイブロー
Mục lục 1 n 1.1 kẻ lông mày 2 n 2.1 lông mày n kẻ lông mày n lông mày -
アイブローペンシル
n bút kẻ lông mày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.