- Từ điển Nhật - Việt
アイトリプルイー
Tin học
tổ chức IEEE [IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers)]
- Explanation: IEEE là một tổ chức của nước Mỹ chuyên phát triển nhiều loại tiêu chuẩn, trong đó có các tiêu chuẩn về truyền dữ liệu. Nó gồm một số ủy ban chịu trách nhiệm về việc phát triển những dự thảo về mạng LAN, chuyển sang cho ANSI (American National Standards Institute) để được thừa nhận và được tiêu chuẩn hóa trên toàn nước Mỹ. IEEE cũng chuyển các dự thảo cho ISO (International Organization for Standardization).
電気・電子分野における世界最大の学会。1963年にAIEE(American Institute of Electrical Engineers:米国電気学会)とIRE(Institute of Radio Engineers:無線学会)が合併して発足した。本部はニューヨーク。世界150カ国に38万人以上の会員がいる。///エレクトロニクスに関する学会を開いたり、論文誌を発行したり、専門委員会を開いて技術標準を定めたりしている。コンピュータの世界ではLANの規格を定めた802シリーズの標準が特に有名である
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイドラアーム
Kỹ thuật [ アイドラアーム ] cần cân bằng [idler arm] -
アイヘッドシリンダー
Kỹ thuật Xy lanh có sú páp treo [I-head cylinder] -
アイブラウ
n lông mày 彼女は自分のアイブラウが黒く濃すぎると思っていた: Cô ấy nghĩ lông mày của mình bị kẻ quá đậm -
アイブロー
Mục lục 1 n 1.1 kẻ lông mày 2 n 2.1 lông mày n kẻ lông mày n lông mày -
アイブローペンシル
n bút kẻ lông mày -
アイブロウ
n lông mày 彼女のアイブロウがつり上がった: Lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên -
アイブロウペンシル
n chì kẻ mắt アイブロウペンシルを引く: Sử dụng chì kẻ mắt -
アイブック
Tin học máy iBook [iBook] -
アイビーム
Kỹ thuật đà sắt tiết diện chữ I [I-beam] -
アイビーエム
Mục lục 1 n 1.1 IBM/hãng máy vi tính IBM 2 Tin học 2.1 IBM [IBM] n IBM/hãng máy vi tính IBM IBM技術情報検索センター: Trung tâm tìm... -
アイピー
Tin học giao thức IP/giao thức Internet [IP] -
アイピーブイシックス
Tin học IP phiên bản 6/giao thức Internet phiên bản 6 [IPv6] -
アイピーエックスエスピーエックス
Tin học giao thức IPX-SPX [IPX-SPX] -
アイピーオー
Kinh tế chào giá công khai lần đầu tiên [Initial Public Offering (IPO)] Category : ビジネス Explanation : 企業が株式市場に上場するため、証券会社が発行する新規株式を不特定多数の投資家に募集する業務のこと。それから転じて、広く株式の新規公開のことを意味する。1990年代後半以降から、新規公開社数制限の解除、公開基準の引下げ、新市場の開設などにより、IPOブームが起きた。 -
アイテム
Mục lục 1 n 1.1 vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item 2 Tin học 2.1 phần tử [item] n vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする:... -
アイテニアム
Tin học Itanium [Itanium] Explanation : Intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。 -
アイティー
Tin học công nghệ thông tin [IT (Information Technology)] Explanation : コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。 -
アイティーユー
Tin học tổ chức viễn thông quốc tế/tổ chức ITU [ITU (International Telecommunication Union)] Explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。 -
アイティーユーティー
Tin học tiểu ban ITU-T [ITU-T] Explanation : ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành... -
アイティーユーティーエス
Tin học tiểu ban ITU-TS [ITU-TS (International Telecommunication Union Telecommunication Standardization sector)] Explanation : ITU là một Tổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.