- Từ điển Nhật - Việt
アウトドアゲーム
Xem thêm các từ khác
-
アウトドアショップ
n cửa hiệu ngoài trời -
アウトドアスポーツ
n các môn thể thao ngoài trời 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ : thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi... -
アウトオブプレー
n bóng ngoài sân -
アウトオブデート
adj-na lỗi thời/không đúng mốt パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内にはアウトオブデートになるだろうよ:... -
アウトオブファッション
n lỗi thời/không đúng mốt/lỗi mốt/hết mốt/hết thời/cổ lỗ sĩ このタイプの靴はアウトオブファッションだ: Loại... -
アウトカウント
n không đếm xuể -
アウトガス
Kỹ thuật khí thải [outgas] -
アウトストランダ
Kỹ thuật Đường dành riêng cho xe ô tô/xa lộ [Autostrada] -
アウトソーシング
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 ủy thác gia công hàng bên ngoài [Outsourcing] 2 Tin học 2.1 đưa công việc ra ngoài [outsourcing] Kinh tế ủy... -
アウトサイダー
n phía ngoài アウトサイダーを超えて: Vượt quá phía bên ngoài アウトサイダーの立場: Lập trường bên ngoài -
アウグスト乾湿計
Kỹ thuật [ あうぐすとかんしつけい ] ẩm kế August [August psychrometer] -
アウストラロピテクス
n người vượn phương Nam -
アウタルキー
n chủ quyền tuyệt đối 国家的アウタルキー: Chủ quyền quốc gia tuyệt đối -
アウター
Kỹ thuật ngoài [outer] -
アウターレース
Kỹ thuật rãnh ngoài/rãnh thoát ngoài [outer race] -
アウターロータ
Kỹ thuật rô-to ngoài [outer rotor] -
アウターベアリング
Kỹ thuật ổ trục ngoài [outer bearing] -
アウターウエア
n quần áo ngoài/áo khoác ngoài あの黒いアウターウエアを着ている人はマナさんだ: Người mặc chiếc áo khoác ngoài màu... -
アウターケーシング
Kỹ thuật vỏ ngoài/hộp đựng ngoài/các-te ngoài [outer casing] -
アウタースペース
n ngoài tầng không gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.