- Từ điển Nhật - Việt
アウトボード
Xem thêm các từ khác
-
アウトボクシング
n quyền anh ngoại hạng 私の趣味はアウトボクシングを見ることだ: Sở thích của tôi là xem quyền anh ngoại hạng 父はテレビでアウトボクシングをよく見ている:... -
アウトプレースメント
Kinh tế hoạt động tái tổ chức cơ cấu [Out placement] Category : ビジネス Explanation : 再就職活動という意味である。近年企業におけるリストラが多く、適職につくためには個人の努力だけではなく、企業もその支援を行い、労働の流動化による企業構造の改革進めなければならない。その方法として能力開発と職業選択を一体とした再就職活動がとられている。 -
アウトプット
Mục lục 1 n 1.1 sản lượng/công suất/đầu ra/hiệu suất 2 Kỹ thuật 2.1 lưu lượng/công suất/năng suất/đầu ra [output] n... -
アウトプットポート
Tin học cổng ra [output port] -
アウトパフォーマンス
Kinh tế việc tỷ suất thu lời của một mệnh giá làm nâng cao chỉ tiêu của thị trường [Outperformance] Category : 分析・指標... -
アウトフィット
Kỹ thuật đồ dùng/trang bị/máy móc [outfit] -
アウトドライブ
n lái xe quá tốc độ 私はアウトドライブをしたか警察に処罰された: Vì tôi lái xe quá tốc độ nên bị cảnh sát phạt -
アウトドアゲーム
n trò chơi ngoài trời -
アウトドアショップ
n cửa hiệu ngoài trời -
アウトドアスポーツ
n các môn thể thao ngoài trời 余暇にアウトドアスポーツを楽しむ : thích tham gia vào các môn thể thao ngoài trời khi... -
アウトオブプレー
n bóng ngoài sân -
アウトオブデート
adj-na lỗi thời/không đúng mốt パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内にはアウトオブデートになるだろうよ:... -
アウトオブファッション
n lỗi thời/không đúng mốt/lỗi mốt/hết mốt/hết thời/cổ lỗ sĩ このタイプの靴はアウトオブファッションだ: Loại... -
アウトカウント
n không đếm xuể -
アウトガス
Kỹ thuật khí thải [outgas] -
アウトストランダ
Kỹ thuật Đường dành riêng cho xe ô tô/xa lộ [Autostrada] -
アウトソーシング
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 ủy thác gia công hàng bên ngoài [Outsourcing] 2 Tin học 2.1 đưa công việc ra ngoài [outsourcing] Kinh tế ủy... -
アウトサイダー
n phía ngoài アウトサイダーを超えて: Vượt quá phía bên ngoài アウトサイダーの立場: Lập trường bên ngoài -
アウグスト乾湿計
Kỹ thuật [ あうぐすとかんしつけい ] ẩm kế August [August psychrometer] -
アウストラロピテクス
n người vượn phương Nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.