- Từ điển Nhật - Việt
アクロヘッドタイプ
Xem thêm các từ khác
-
アクロニム
Tin học từ viết tắt [acronym] Explanation : Từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...). -
アクトレス
n nữ diễn viên điện ảnh -
アクティブ
Mục lục 1 adj-na 1.1 năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở 2 n 2.1 sự năng động/hoạt động 3 Tin... -
アクティブなバス
Tin học bus hoạt động [active bus] -
アクティブうんよう
Kinh tế [ アクティブ運用 ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。 -
アクティブか
Tin học [ アクティブ化 ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブ化
Tin học [ アクティブか ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブマトリクスディスプレイ
Tin học màn hình ma trận hoạt động [active matrix display] -
アクティブマテリアル
Kỹ thuật vật liệu hoạt động [active material] -
アクティブロジックきのう
Tin học [ アクティブロジック機能 ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブロジック機能
Tin học [ アクティブロジックきのう ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブ・ノイズ・コントロール
n Kiểm tra độ ồn khi hoạt động -
アクティブプログラム
Tin học chương trình hoạt động [active program] -
アクティブパール
Tin học Active Perl [Active Perl] -
アクティブデスクトップ
Tin học màn hình nền hoạt động [Active Desktop] -
アクティブファイル
Tin học file hoạt động [active file] -
アクティブフィルタ
Tin học bộ lọc hoạt động [active filter] -
アクティブウィンドウ
Tin học cửa sổ hoạt động [active window] -
アクティブエックス
Tin học ActiveX [ActiveX] Explanation : ActiveX là kỹ thuật của Microsoft, trước đây được biết như là một COM ( Component Object... -
アクティブエックスドキュメンツ
Tin học tài liệu ActiveX [ActiveX Documents]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.