- Từ điển Nhật - Việt
アジェンダ
n
chương trình nghị sự
- 日韓経済アジェンダ21: chương trình nghị sự Nhật Bản - Hàn Quốc lần thứ 21
- 戦略アジェンダを実施する: thực thi chương trình nghị sự chiến lược
- 包括的なアジェンダ: chương trình nghị sự tổng quát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アジオ
Mục lục 1 n 1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 phí chiết khấu [agio] 2.2 tiền các [agio] n phí chiết khấu Kinh tế phí chiết... -
アジソンびょう
[ アジソン病 ] n bệnh A-đi-sơn -
アジソン病
[ アジソンびょう ] n bệnh A-đi-sơn -
アジる
v5r khuấy động/xúi giục/xúi bẩy -
アスペクトレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ cạnh [aspect ratio] -
アスリート
n vận động viên アスリート・ファンド: quỹ vận động viên 優れたアスリートたちは、勝利するという目標に重きを置いている:... -
アスリートファンド
n quỹ thể dục thể thao/quỹ điền kinh -
アスレチック
Mục lục 1 n 1.1 sự tập thể dục/sự rèn luyện thể thao 2 n 2.1 thể dục thẩm mỹ n sự tập thể dục/sự rèn luyện thể... -
アスレチッククラブ
n câu lạc bộ điền kinh/câu lạc bộ thể dục thể thao/câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể dục thể... -
アスレチックス
n các môn thể dục thể thao フィラデルフィア・アスレチックス: các môn thể dục thể thao của Philadelphia フィールド・アスレチックス:... -
アスロン
Tin học Athlon [Athlon] -
アストリンゼン
n thuốc mỹ phẩm làm se da この化粧品の店は新しいアストリンゼンがあるそうです: tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này... -
アストリンゼント
n chất làm se -
アストロノート
n phi hành gia/nhà du hành vũ trụ グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです: Nguyễn Tuân là một phi hành... -
アストロロジー
n thuật chiêm tinh/thuật tử vi アストロロジーに信じですか: bạn có tin vào thuật tử vi không ? -
アストロドーム
n đường hình sao -
アストロベンチレーション
Kỹ thuật hệ thống làm thông gió trong vũ trụ [astro-ventilation] -
アスプァルト
n nhựa -
アスパラガス
n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây... -
アスパラギンさん
[ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.