- Từ điển Nhật - Việt
アスプァルト
Xem thêm các từ khác
-
アスパラガス
n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây... -
アスパラギンさん
[ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:... -
アスパラギン酸
[ アスパラギンさん ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:... -
アスパルテーム
n loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic -
アスピリン
n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:... -
アスピリンスノー
n bột aspirin -
アスピレータ
Kỹ thuật máy hút [aspirator] -
アスピー
Tin học giao diện lập trình ASPI [ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)] Explanation : Là một đặc tả giao diện được phát triển... -
アステリスク
n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được đánh dấu bằng dấu hoa thị パスワードのアスタリスクをタイプする:... -
アステック
n tiếng Axtec アステックは難しでしょう: tiếng Axtec chắc là khó -
アステカぞく
[ アステカ族 ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec -
アステカ族
[ アステカぞく ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec -
アスフッルト
n dựa -
アスファルトどうろ
[ アスファルト道路 ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc 4 làn... -
アスファルトプラント
Kỹ thuật nhà máy asphalt//nhà máy sản xuất nhựa đường [asphalt plant] -
アスファルトディストリビュータ
Kỹ thuật máy rải nhựa đường [asphalt distributer] -
アスファルトフィニシャ
Kỹ thuật máy hoàn thiện asphalt [asphalt finisher] -
アスファルトフイニッシャ
Kỹ thuật máy trộn nhựa đường [asphalt finisher] -
アスファルト固化法
Kỹ thuật [ あすふぁるとこかほう ] phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt] -
アスファルト道
[ あすふぁるとみち ] n đường nhựa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.