- Từ điển Nhật - Việt
アジャスタブルレンチ
Xem thêm các từ khác
-
アジャスタブルブラシ
Kỹ thuật chổi điều chỉnh được [adjustable brush] -
アジャスタブルダイス
Kỹ thuật bàn ren điều chỉnh được [adjustable dies] -
アジャスタブルベアリング
Kỹ thuật ổ điều chỉnh được [adjustable bearing] -
アジャスタブルエンド
Kỹ thuật đầu điều chỉnh được [adjustable end] -
アジャスタブルスパナ
Kỹ thuật cờ lê điều chỉnh được [adjustable spanner] -
アジル・コンペティション
Kinh tế cạnh tranh bằng tốc độ [Agile Competition] Explanation : 俊敏な競争という意味。変化の早い時代においてはすべての経営活動について、スピードが競争の条件となるため、早さの競争になっていることを意味する。 -
アジト
n hoạt động bí mật/tình báo/mật -
アジテータ
Kỹ thuật máy trộn/máy khuấy [agitator] -
アジテータトラック
Kỹ thuật xe trộn [agitator truck] -
アジドチミジン
n một loại thuốc chống vi rut được sử dụng điều trị cho người mắc bệnh AIDS -
アジア
Mục lục 1 n 1.1 Châu Á 2 n 2.1 đông á n Châu Á アジア・欧州協力を推進する : thúc đẩy hợp tác Âu - Á アジア・サッカー界の王者 :... -
アジアたいへいよう
[ アジア太平洋 ] n khu vực Châu Á - Thái Bình Dương アジア太平洋オペレーションセンター: trung tâm khu vực châu Á Thái... -
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい
Mục lục 1 [ アジア太平洋機械翻訳協会 ] 1.1 / THÁI BÌNH DƯƠNG CƠ GIỚI PHIÊN DỊCH HIỆP HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội máy... -
アジアたいへいようちいき
Mục lục 1 [ アジア太平洋地域 ] 1.1 / THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC / 1.2 n 1.2.1 khu vực Châu Á - Thái Bình Dương [ アジア太平洋地域... -
アジアたいかい
[ アジア大会 ] n đaị hội thể thao Châu Á/đại hội オリンピック大会: đại hội Ô-lim-pich エアロビック選手権大会:... -
アジアたいりく
[ アジア大陸 ] n lục địa Châu Á アジア大陸の東端に位置する島国: các quốc đảo nằm trong lục địa châu Á -
アジアきょうぎたいかい
[ アジア競技大会 ] n đaị hội thể thao Châu Á アジア競技大会連合: Liên hiệp đại hội thể thao châu Á -
アジアの教育支援の会
[ あじあのきょういくしえんのかい ] n Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á アジアの教育支援の会を確立する: thành... -
アジアかぜ
n bệnh cúm Châu Á -
アジア卓球連合
[ あじあたっきゅうれんごう ] n Liên đoàn bóng bàn Châu Á アジア卓球連合に参加する:Tham gia liên đoàn bóng bàn Châu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.