- Từ điển Nhật - Việt
アセチレンはっせいき
Kỹ thuật
[ アセチレン発生器 ]
thiết bị phun axetylen [acetylene gas generator]
- Category: hàn [溶接]
- Explanation: カーバイドと水を反応させてアセチレンガスを発生させる器具。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アセチレンランプ
n đuốc axetylen -
アセチレンガス
Kỹ thuật gas Axetylen [axetylene gas] -
アセチレンガスジェネレーター
Kỹ thuật máy phát khí axêtilen [acetylene gas generator] -
アセチレン発生器
Kỹ thuật [ アセチレンはっせいき ] thiết bị phun axetylen [acetylene gas generator] Category : hàn [溶接] Explanation : カーバイドと水を反応させてアセチレンガスを発生させる器具。 -
アセンブラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 trình hợp ngữ/bộ dịch hợp ngữ [assembler] 2 Tin học 2.1 chương trình dịch hợp ngữ [assembler] Kỹ... -
アセンブラげんご
Tin học [ アセンブラ言語 ] ngôn ngữ assembly/hợp ngữ [assembly language] -
アセンブラせいぎょめいれい
Tin học [ アセンブラ制御命令 ] lệnh điều khiển hợp ngữ [assembler control instruction] -
アセンブラマクロへんかんしえんプログラム
Tin học [ アセンブラマクロ変換支援プログラム ] macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ [assembler macro conversion aid] -
アセンブラマクロ変換支援プログラム
Tin học [ アセンブラマクロへんかんしえんプログラム ] macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ [assembler macro conversion aid] -
アセンブラ制御命令
Tin học [ アセンブラせいぎょめいれい ] lệnh điều khiển hợp ngữ [assembler control instruction] -
アセンブラ言語
Tin học [ アセンブラげんご ] ngôn ngữ assembly/hợp ngữ [assembly language] -
アセンブリ
Kỹ thuật sự lắp ráp/bộ phận lắp ráp [assembly] -
アセンブリず
Kỹ thuật [ アセンブリ図 ] sơ đồ lắp ráp [assembly drawing] -
アセンブリげんご
Tin học [ アセンブリ言語 ] ngôn ngữ assembly/hợp ngữ [assembly language] -
アセンブリライン
Kỹ thuật dây chuyền lắp ráp [assembly line] -
アセンブリーこうぎょう
[ アセンブリー工業 ] n công nghiệp lắp ráp アセンブリー工業はだんだんは発達しています: công nghiệp lắp ráp đang... -
アセンブリー工業
[ アセンブリーこうぎょう ] n công nghiệp lắp ráp アセンブリー工業はだんだんは発達しています: công nghiệp lắp... -
アセンブリーセンタ
Kỹ thuật trung tâm lắp ráp [assembly center] -
アセンブリー言語
Kỹ thuật [ あせんぶりーげんご ] ngôn ngữ Assembly [assembly language] -
アセンブリショップ
Kỹ thuật cửa hàng lắp ráp [assembly shop]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.