- Từ điển Nhật - Việt
アナログ割算器
Xem thêm các từ khác
-
アナログ回線
Tin học [ アナログかいせん ] mạch tương tự/đường dẫn tương tự [analog line (circuit)] Explanation : Là đường dẫn có khả... -
アナログ回路
Tin học [ アナログかいろ ] mạch tương tự [analog circuit] -
アナログ表現
Tin học [ アナログひょうげん ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログ表示
Tin học [ アナログひょうじ ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログ装置
Tin học [ アナログそうち ] thiết bị tương tự [analog device] -
アナログ計器
Kỹ thuật [ あなろぐけいき ] thiết bị tương tự [analog instrument] -
アナログ計算機
Mục lục 1 [ アナログけいさんき ] 1.1 n 1.1.1 máy tính tỉ biến/máy tính tương tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ あなろぐけいさんき... -
アナログ通信路
Tin học [ アナログつうしんろ ] kênh tương tự [analog channel] -
アナログ除算器
Tin học [ アナログじょざんき ] máy chia tương tự [analog divider] -
アナログ-デジタルへんかん
Kỹ thuật [ アナログ-デジタル変換 ] sự chuyển đổi tỷ biến thành số [analog-to-digital conversion] -
アナログ-デジタル変換
Kỹ thuật [ アナログ-デジタルへんかん ] sự chuyển đổi tỷ biến thành số [analog-to-digital conversion] -
アナログ掛算器
Tin học [ アナログかけざんき ] máy nhân tương tự [analog multiplier] -
アナログ時計
[ アナログどけい ] n đồng hồ tỷ biến/đồng hồ analog アナログ時計が好きな傾向:Xu hướng thích đồng hồ analog... -
アペンド
Tin học nối thêm dữ liệu [append] Explanation : Bổ sung dữ liệu vào cuối một tệp hoặc một cơ sở dữ liệu, ví dụ trong... -
アナンシエーター
Kỹ thuật bảng tín hiệu điện báo [annunciator] -
アナーキー
Mục lục 1 adj-na 1.1 vô chính phủ/hỗn loạn 2 Tin học 2.1 Anarchie [Anarchie] adj-na vô chính phủ/hỗn loạn アナーキーな主義テロ:... -
アナーキスト
n người theo chủ nghĩa vô chính phủ 真のアナーキストは、法律がなくても人は平和に暮らせると信じている: những... -
アナーキズム
n chủ nghĩa vô chính phủ アナーキズム運動: sự vận động của chủ nghĩa vô chính phủ -
アペックスシール
Kỹ thuật mối hàn kín điểm apex [apex seal] -
アナウンス
n sự thông báo trên loa/sự thông báo trên đài/ 私にはそのアナウンスが聞こえなかった: tôi đã không nghe được bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.