- Từ điển Nhật - Việt
アニミズム
Xem thêm các từ khác
-
アニマル
n động vật アニマル・セラピーをする: nghiên cứu tâm lý (liệu pháp tâm lý) động vật アニマル・ヘルス・テクニシャン:... -
アニマルライツセンター
n Trung tâm Quyền của động vật -
アニバーサリー
n ngày kỷ niệm/lễ kỷ niệm アニバーサリー・ジャーナリズム: lễ kỷ niệm của những người làm báo (phóng viên) -
アニメ
n phim hoạt hình アニメーション・ソフト: phần mềm phim hoạt hình アニメーションなどの動作: động tác giống như trong... -
アニメーション
n phim hoạt hình アニメーションのスタジオ: xưởng phim hoạt hình 短編アニメーション映画: phim hoạt hình ngắn 人形のアニメーション:... -
アニメーションソフト
Tin học phần mềm hình ảnh động/chương trình hình ảnh động/software hình ảnh động [animation software] -
アニュラ
Kỹ thuật hình vòng [annular] -
アニュラバルブ
Kỹ thuật van hình vòng [annular valve] -
アニュラボールベアリング
Kỹ thuật ổ bi hình vòng [annular ball bearing] -
アニュラフロート
Kỹ thuật phao hình vòng [annular float] -
アニュラスロットノズル
Kỹ thuật vòi phun rãnh vòng [annular slot nozzle] -
アニュラス リング
Kỹ thuật đai vòng [annulus ring] -
アニュラス ギア
Kỹ thuật số vòng [annulus gear] -
アニュアルレポート
Mục lục 1 n 1.1 bản báo cáo hàng năm 2 Kinh tế 2.1 báo cáo hàng năm [Annual report] n bản báo cáo hàng năm 会社は政府に歳入のアニュアルレポートを提出べきです:... -
アニリン
n chất Anilin (hóa học) アニリン・インク: mực hóa học Anilin アニリン塩: muối Anilin アニリン染め: nhuộm bằng chất... -
アニリンじゅし
Kỹ thuật [ アニリン樹脂 ] nhựa anilin [aniline resin] -
アニリンせんりょう
[ アニリン染料 ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối) -
アニリン染料
[ アニリンせんりょう ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối) -
アニリン樹脂
Kỹ thuật [ アニリンじゅし ] nhựa anilin [aniline resin] -
アニーリング
Mục lục 1 n 1.1 sự ủ/ủ 2 Kỹ thuật 2.1 u/tôi/thấu [annealing] n sự ủ/ủ サイクル・アニーリング: ủ theo chu kỳ アンダー・アニーリング:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.