- Từ điển Nhật - Việt
アニリン
n
chất Anilin (hóa học)
- アニリン・インク: mực hóa học Anilin
- アニリン塩: muối Anilin
- アニリン染め: nhuộm bằng chất Anilin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アニリンじゅし
Kỹ thuật [ アニリン樹脂 ] nhựa anilin [aniline resin] -
アニリンせんりょう
[ アニリン染料 ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối) -
アニリン染料
[ アニリンせんりょう ] n thuốc nhuộm Anilin 塩基性アニリン染料: thuốc nhuộm Anilin (từ muối) -
アニリン樹脂
Kỹ thuật [ アニリンじゅし ] nhựa anilin [aniline resin] -
アニーリング
Mục lục 1 n 1.1 sự ủ/ủ 2 Kỹ thuật 2.1 u/tôi/thấu [annealing] n sự ủ/ủ サイクル・アニーリング: ủ theo chu kỳ アンダー・アニーリング:... -
アニール
Kỹ thuật u/tôi/thấu [anneal] -
アニールドカパー
Kỹ thuật đồng đã tôi [annealed copper] -
アニスター
n hồi hương -
アホロトル
n con kỳ nhông/con rồng lửa -
アダムスストークスしょうこうぐん
[ アダムスストークス症候群 ] n hội chứng Adams-Stokes -
アダムスストークス症候群
[ アダムスストークスしょうこうぐん ] n hội chứng Adams-Stokes -
アダルト
n người lớn 日本アダルトチルドレン協会: hiệp hội trẻ em người lớn Nhật Bản アダルト向けの漫画本: truyện tranh... -
アダルトビデオ
n viđêô dành cho người lớn アダルトビデオ産業: công nghiệp viđêô dành cho người lớn アダルトビデオ販売店: cửa... -
アダルトエデュケーション
n hệ thống giáo dục dành cho người lớn tuổi -
アダルトコンテンツ
Tin học nội dung dành cho người lớn/nội dung dành cho người đã trưởng thành [adult content] -
アダルトショップ
n cửa hàng dành cho người lớn tuổi 先週近くのアダルトショップヘベストを買いに行きました: tuần trước tôi đã... -
アダージョ
n nhịp khoan thai (âm nhạc) -
アダプテーションきのう
Tin học [ アダプテーション機能 ] chức năng điều hợp/chức năng giao tiếp [adaptation function] -
アダプテーションそう
Tin học [ アダプテーション層 ] lớp điều hợp/lớp giao tiếp [adaptation layer] -
アダプテーション層
Tin học [ アダプテーションそう ] lớp điều hợp/lớp giao tiếp [adaptation layer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.