- Từ điển Nhật - Việt
アベマリア
Xem thêm các từ khác
-
アベレージ
n xấp xỉ/khoảng/bình quân/trung bình アベレージ・エッジ・ライン: đường ranh giới bình quân (average edge line) グレード・ポイント・アベレージ(学校の):... -
アベレージゴルファー
n người chơi gôn ở mức trung bình -
アベーラブルヘッド
Kỹ thuật đầu có sẵn [available head] -
アベーラブルエネルギー
Kỹ thuật năng lượng có sẵn [available energy] -
アベック
n làm bạn/cùng nhau アベックホームラン: xây lưng với nhau và chạy về đích (back-to-back home runs) trong môn bóng chày -
アベニュー
n đại lộ/con đường lớn với hàng cây trồng hai bên メルローズ・アベニューの西行きは、サウス・ラ・ブレア付近で今朝も、のろのろ運転が続いています: Các... -
アベイラブルビットレイト
Tin học tốc độ truyền hiện có [available bit rate] -
アアドレスへんこう
Tin học [ アドレス変更 ] thay đổi địa chỉ/sự thay đổi địa chỉ [address modification] -
アイナット
Kỹ thuật đai ốc có khoen [eye-nut] -
アイマップ
Tin học Giao thức Truy cập Thông Điệp Internet [IMAP (Internet Message Access Protocol)] Explanation : IMAP là một giao thức Internet để... -
アイマック
Tin học máy iMac [iMac] -
アイネット
Tin học Internet [INET] -
アイメート
n chó dẫn đường -
アイランド
Mục lục 1 n 1.1 hòn đảo 2 Kỹ thuật 2.1 đảo/vật hình đảo [island] n hòn đảo ダイヤモンド・アイランド: Hòn đảo kim... -
アイラッシュカーラー
n dụng cụ kẹp lông mi/cái uốn lông mi 彼女はいつもアイラッシュカーラーを使っている: Cô ấy rất hay dùng dụng cụ... -
アイライナー
Mục lục 1 n 1.1 bút màu vẽ mắt 2 n 2.1 kẻ mắt n bút màu vẽ mắt n kẻ mắt 上瞼と下瞼にアイライナーを引く: Để kẻ... -
アイライン
n đường kẻ mi mắt アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :... -
アイラインを書く
[ あいらいんをかく ] exp kẻ mí mắt/kẻ アイラインを入れる : Vẽ đường kẻ mi mắt 「毎朝お化粧に30分かけるの。まずファンデーション、そしてまゆ、アイライン、ほお紅...」「それは別にいいけど、使う色は注意して選ばないと。あまり濃い色ばかり顔中に使ったら、それはやり過ぎよ」 :... -
アイリス
n mống mắt アイリスは目に入ってくる光の量を調節する: Mống mắt điều chỉnh lượng ánh sáng chiếu vào mắt -
アイル
Kỹ thuật lối đi giữa các dãy ghế (trên xe lửa, xe buýt) [aisle]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.