- Từ điển Nhật - Việt
アマリリス
n
hoa loa kèn đỏ
- アマリリスの球根は水苔を詰めたバスケットに前もって植え付けられています: củ cây hoa loa kèn đỏ được trồng sẵn trong giỏ rêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アマルガム
n hỗn hợp/sự pha trộn/hợp chất 金属アマルガム: hợp chất kim loại アマルガム・セメント: xi măng tổng hợp 水銀アマルガム:... -
アノレクシア
n chứng biếng ăn/chứng chán ăn -
アマン
n người tình/người yêu -
アノード
Mục lục 1 n 1.1 cực dương/anôt 2 Kỹ thuật 2.1 cực dương anot [anode] n cực dương/anôt アノード電圧: điện cực dương アノード特性:... -
アノード反応
Kỹ thuật [ あのーどはんのう ] phản ứng điện cực dương [anodic reaction] -
アノニマスエフティーピー
Tin học FTP nặc danh/FTP vô danh [anonymous FTP] Explanation : Trong các hệ thống ghép nối với mạng Internet, đây là việc sử dụng... -
アノニマスサーバ
Tin học server nặc danh/server vô danh [anonymous server] Explanation : Là các server cung cấp dịch vụ FTP nặc danh hay thực hiện các... -
アノニム
n biệt hiệu/bí danh 彼女のアノニムは弱気な猫です: biệt hiệu của cô ấy là con mèo nhút nhát -
アノイボット
Tin học chương trình quấy rối [annoybot] Explanation : Là các chương trình tự động trong các kênh chatting quấy rối người dùng. -
アマゾンがわ
[ アマゾン川 ] n sông Amazon 雨上がりで水かさを増した川(の流れ): Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn いつも水をたたえる川:Dòng... -
アマゾン川
[ アマゾンがわ ] n sông Amazon 雨上がりで水かさを増した川(の流れ): Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn いつも水をたたえる川:Dòng... -
アマゾンドットコム
Tin học Amazon.com [Amazon.com] -
アチーブ
n kết quả thu được がんの患者のアチーブ: kết quả thu được về bệnh nhân ung thư -
アチーブメントテスト
n cuộc kiểm tra thành tích/kiểm tra thành tích 毎年に行なわれているアチーブメントテスト: cuộc kiểm tra thành tích được... -
アネモネ
n cỏ chân ngỗng アネモネ・フィッシュ: cá ăn cỏ chân ngỗng -
アネモメーター
Kỹ thuật máy đo tốc độ của gió [anemometer] -
アネロイドきあつけい
[ アネロイド気圧計 ] n cái đo khí áp hộp/dụng cụ đo khí áp アネロイド気圧計購入:Mua dụng cụ đo khí áp 日本製のアネロイド気圧計:Dụng... -
アネロイドコントロール
Kỹ thuật kiểm tra khí áp kế hộp [aneroid control] -
アネロイド気圧計
[ アネロイドきあつけい ] n cái đo khí áp hộp/dụng cụ đo khí áp アネロイド気圧計購入:Mua dụng cụ đo khí áp 日本製のアネロイド気圧計:Dụng... -
アネパラガス
n măng tây 私はアネパラガスが食べられません: tôi không ăn được măng tây この青物屋のアネパラガスがよく売れている:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.