- Từ điển Nhật - Việt
アラーミングホーン
Xem thêm các từ khác
-
アラーム
Kỹ thuật chuông báo động ,chuông cảnh báo[alarm] cái chuông báo thức(đồ dùng) -
アラームじょうようど
Tin học [ アラーム重要度 ] mức độ thông báo [alarm severity] -
アラームけんしゅつ
Tin học [ アラーム検出 ] phát hiện thông báo [alarm detection] -
アラームランプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đèn báo động [alarm lamp] 2 Tin học 2.1 đèn thông báo [alarm lamp] Kỹ thuật đèn báo động [alarm lamp]... -
アラームプロファイル
Tin học tùy chọn thông báo [alarm profile] Explanation : Là các tùy chọn mà người dùng chọn cho hệ thống thông báo tự động. -
アラームホイッスル
Kỹ thuật còi hiệu báo động [alarm whistle] -
アラームシグナル
Kỹ thuật tín hiệu báo động [alarm signal] -
アラームシステム
Kỹ thuật hệ thống chuông báo động [alarming system] -
アラームスピーカ
Tin học loa thông báo [audible alarm speaker] -
アラーム重要度
Tin học [ アラームじょうようど ] mức độ thông báo [alarm severity] -
アラーム検出
Tin học [ アラームけんしゅつ ] phát hiện thông báo [alarm detection] -
アラック
n rượu arac (nấu bằng gạo, mía...)/nhãn hiệu Arak -
アラブ
n Ả rập アフリカ経済開発アラブ銀行: ngân hàng Ả rập phát triển kinh tế ở Châu Phi アメリカのアラブ・イスラム世界との関係を良好にする:... -
アラブじん
[ アラブ人 ] n người Ả-rập イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる: vẫn có những người... -
アラブしゅちょうこくれんぽう
[ アラブ首長国連邦 ] n các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất アラブ首長国連防の航空交通管制部: trung tâm kiểm... -
アラブ人
[ アラブじん ] n người Ả-rập イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる: vẫn có những... -
アラブ首長国連邦
[ アラブしゅちょうこくれんぽう ] n các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất アラブ首長国連防の航空交通管制部:... -
アラビアご
[ アラビア語 ] n tiếng Ả-rập アラビア語の語法に適合させる: theo ngữ pháp của tiếng Ả rập イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:... -
アラビアうま
[ アラビア馬 ] n ngựa Ả-rập アラビア馬の牧場: trại nuôi ngựa Ả rập アラビアの競馬: ngựa đua Ả rập アラビアのサラブレッド種:... -
アラビアすうじ
Mục lục 1 [ アラビア数字 ] 1.1 / SỐ TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ số A-rập/số Ả rập 2 Kỹ thuật 2.1 [ アラビア数字 ] 2.1.1 chữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.