- Từ điển Nhật - Việt
アルト
n
giọng cao (chất giọng)/giọng alto
- 少年はその公演でアルトのパートを歌った: cậu bé đó hát giọng nam cao trong buổi biểu diễn
- 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない: tôi không phân biệt được kèn săcxiô têno và săcxô antô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アルトかしゅ
[ アルト歌手 ] n bè antô/giọng nữ trầm/giọng nam cao 男声アルト歌手: bè antô giọng nam -
アルトサックス
n kèn xắc xô/kèn antô/kèn săcxô 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない: tôi không phân biệt được... -
アルト歌手
[ アルトかしゅ ] n bè antô/giọng nữ trầm/giọng nam cao 男声アルト歌手: bè antô giọng nam -
アルブミン
n lòng trắng trứng/chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in アルブミンカラー: màu lòng trắng trứng アルブミン合成: sự tổng... -
アルプス
n dãy núi An-pơ アルプスを越える: vượt dãy Anpơ スイス・イタリア間のアルプス山脈をくぐる鉄道トンネル: đường... -
アルパイン
n núi An-pơ -
アルビノ
n người bạch tạng/súc vật bạch tạng -
アルピニスト
n người leo núi -
アルピニズム
n người leo núi -
アルツハイマー
n bệnh êc-dem-ma/bệnh tâm thần/bệnh mất trí/tâm thần/mất trí/đãng trí アルツハイマーの患者: bệnh nhân mắc bệnh tâm... -
アルツハイマーびょう
Mục lục 1 [ アルツハイマー病 ] 1.1 / BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh tâm thần/chứng mất trí [ アルツハイマー病 ] / BỆNH / n bệnh... -
アルツハイマー病
[ アルツハイマーびょう ] n bệnh tâm thần/chứng mất trí 進行性認知障害の原因となる最も一般的な疾患の一つは、アルツハイマー病である:... -
アルティアハチハチゼロゼロ
Tin học Altair8800 [Altair8800] -
アルデヒド
n an-đê-hit ビタミンAアルデヒド: an-đê-hit vitamin A 糖アルデヒド: an-đê-hit đường アルデヒド酸: axit an-đê-hit -
アルデヒド基
[ アルデヒドき ] n nhóm Anđehyt (hóa học) 一般に、アルデヒド基を持つ化合物の事をアルデヒドという: thông thường,... -
アルデヒドき
[ アルデヒド基 ] n nhóm Anđehyt (hóa học) 一般に、アルデヒド基を持つ化合物の事をアルデヒドという: thông thường,... -
アルファ
Mục lục 1 n 1.1 an-fa 2 Tin học 2.1 Alpha [alpha/Alpha] n an-fa アルファ-陽子反応: phản ứng anpha-proton 期待プラス・アルファの原則... -
アルファせん
Mục lục 1 [ アルファ線 ] 1.1 / TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia anfa [ アルファ線 ] / TUYẾN / n tia anfa ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある:... -
アルファチャネル
Tin học kênh alpha [alpha channel] -
アルファメチルナフタリン
Kỹ thuật naphtha metyla a [a-methyl naphthalene]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.