- Từ điển Nhật - Việt
アルミ箔
Mục lục |
[ アルミはく ]
n
lá nhôm
- アルミ箔を敷いた: lát bằng nhôm
Kỹ thuật
[ アルミはく ]
lá nhôm [aluminum foil]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アルミ鍋
[ あるみなべ ] n nồi nhôm -
アルミ製
[ あるみせい ] n bằng nhôm -
アルミ薄板
Kỹ thuật [ アルミはくばん ] lá nhôm/tấm nhôm [aluminium sheet] -
アルミ板
[ あるみいた ] n nhôm lá -
アルマンジのひずみテンソル
Kỹ thuật sức căng Almansi [Almansi strain tensor] -
アルマイト
n nhôm anodize アルマイト平版: đĩa nhôm anodize アルマイト製品: dây nhôm anodize -
アルマジロ
n một loài rùa sống ở Nam Mỹ -
アルチザン
n thợ thủ công -
アルハラ
n sự quấy rầy của kẻ say rượu -
アルバム
Mục lục 1 n 1.1 an-bum ca nhạc/an-bum 2 Kỹ thuật 2.1 An bom/album n an-bum ca nhạc/an-bum 多くの人の話では、このアルバムが彼の最高傑作らしい:nhiều... -
アルバトロス
n chim hải âu lớn -
アルバニア
n đất nước Albnia/người Albnia そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ:... -
アルバイト
n việc làm thêm của học sinh/việc làm thêm của sinh viên/làm thêm/làm bán thời gian 高い出費を減らすため、多くの会社はフルタイムの社員をアルバイトに入れ替えているよ:... -
アルバイトをする
exp làm thêm ベトナムに旅行に行くためのお金を得るため私はアルバイトをします。: Tôi sẽ đi làm thêm để có tiền... -
アルメール
Tin học AL-Mail [AL-Mail] -
アルメニア
n nước Ac-mê-nia アルメニア共和国: nước cộng hòa Ac-mê-nia アルメニア教会: nhà thờ Ac-mê-nia -
アルト
n giọng cao (chất giọng)/giọng alto 少年はその公演でアルトのパートを歌った: cậu bé đó hát giọng nam cao trong buổi... -
アルトかしゅ
[ アルト歌手 ] n bè antô/giọng nữ trầm/giọng nam cao 男声アルト歌手: bè antô giọng nam -
アルトサックス
n kèn xắc xô/kèn antô/kèn săcxô 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない: tôi không phân biệt được... -
アルト歌手
[ アルトかしゅ ] n bè antô/giọng nữ trầm/giọng nam cao 男声アルト歌手: bè antô giọng nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.