- Từ điển Nhật - Việt
アンジオテンシン変換酵素
[ あんじおてんしんへんかんこうそ ]
n
Angiotensin chuyển đổi enzyme
- アンジオテンシン変換酵素の血中濃度を測定する: đo nồng độ Angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu
- アンジオテンシン変換酵素阻害剤: chất hãm Angioténsin chuyển đổi enzyme trong máu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アンスペシファイドビットレイト
Tin học tốc độ truyền không xác định [unspecified bit rate] -
アンスロッテットスクリュ
Kỹ thuật ốc không có rãnh/ốc trơn [unslotted screw] -
アンストラクチャードエンバイロメント
Kỹ thuật môi trường không có kết cấu [unstructured environment] -
アンスプラングマス
Kỹ thuật khối lượng không nhíp đỡ [unsprung mass] Explanation : Khối lượng không đặt trên nhíp hoặc không được đỡ bằng... -
アンスプラングウエート
Kỹ thuật trọng lượng không nhíp đỡ [unsprung weight] Explanation : Trọng lượng không đặt trên nhíp hoặc không được đỡ... -
アンスプリンギングウエート
Kỹ thuật trọng lượng không có lò xo [unspringing weight] -
アンスクリュ
Kỹ thuật nới đinh ốc/tháo đinh ốc [unscrew] -
アンソルダ
Kỹ thuật gỡ mối hàn [unsolder] -
アンソロジー
n hợp tuyển/tập tuyển chọn その作家は、なぜアンソロジーから自作品を外したんだろう: tôi tự hỏi tại sao tác... -
アンタイドローン
n khoản cho vay không cần thế chấp -
アンサンブル
n đoàn ca nhạc/dàn đồng ca/một lô một lốc/một đống アンサンブルの衣服: trang phục của dàn đồng ca 私は妹の結婚式用に靴とドレスのアンサンブルを買いました:... -
アンサブスクライブ
Tin học bỏ đăng ký/hủy đăng ký [unsubscribe] Explanation : Ví dụ như bạn có thể đăng ký (subscribe) và nhận mail từ một... -
アンサホン
n máy điện thoại trả lời tự động -
アーミー
n quân đội -
アーマチュア
Kỹ thuật phần ứng điện [armature] -
アーマチュアリアクション
Kỹ thuật phản ứng ứng điện [armature reaction] -
アーマチュアブレーキ
Kỹ thuật phanh ứng điện [armature brake] -
アーマチュアテスタ
Kỹ thuật máy thử nghiệm phần ứng điện [armature tester] -
アーマチュアウインジング
Kỹ thuật cuộn dây ứng điện [armature winding] -
アーマチュアコアー
Kỹ thuật lõi ứng điện (máy điện) [armature core]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.