- Từ điển Nhật - Việt
アーミー
Xem thêm các từ khác
-
アーマチュア
Kỹ thuật phần ứng điện [armature] -
アーマチュアリアクション
Kỹ thuật phản ứng ứng điện [armature reaction] -
アーマチュアブレーキ
Kỹ thuật phanh ứng điện [armature brake] -
アーマチュアテスタ
Kỹ thuật máy thử nghiệm phần ứng điện [armature tester] -
アーマチュアウインジング
Kỹ thuật cuộn dây ứng điện [armature winding] -
アーマチュアコアー
Kỹ thuật lõi ứng điện (máy điện) [armature core] -
アーマチュアコイル
Kỹ thuật bô bin ứng điện [armature coil] -
アーマチュアシャフト
Kỹ thuật trục phần ứng điện [armature shaft] -
アーマチュアシフト
Kỹ thuật sang số ứng điện [armature shift] -
アーマー
n áo giáp/vỏ bọc sắt 戦いの最中に鎧を失い、腕に傷を負ってしまった。: tôi bị mất áo giáp trong lúc trận đấu... -
アーマードカー
Kỹ thuật xe bọc thép [armored car] -
アーマードケーブル
Kỹ thuật dây bọc thép [armored cable] -
アーチ
Mục lục 1 n 1.1 cửa vòng cung/hình vòng cung 2 n 2.1 vòm 3 n 3.1 vòm/nhịp cuốn/sự uốn cong 4 Kỹ thuật 4.1 cửa cuốn/cửa tò... -
アーチきょう
[ アーチ橋 ] n cầu hình cung/cầu vồng 固定アーチ橋 :Cầu hình cung cố định -
アーチー
Tin học lưu trữ [ARCHIE] -
アーチトップ
Kỹ thuật mui vòng cung [arch top] -
アーチフィシャルレザー
Kỹ thuật giả da [artificial leather] -
アーチェリー
n cung/môn bắn cung/bắn cung アーチェリーの用具: dụng cụ bắn cung アーチェリーの標的: đích (ngắm) bắn cung -
アーチキュレーチングリンク
Kỹ thuật liên kết khớp nối [articulating link] -
アーチキュレーテッドバス
Kỹ thuật xe buýt có khớp nối [articulated bus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.