- Từ điển Nhật - Việt
アンダキャリッジ
Xem thêm các từ khác
-
アンダクーリング
Kỹ thuật sự làm quá nguội [undercooling] -
アンダグラウンドストレージタンク
Kỹ thuật bể chứa ngầm (dưới đất) [underground storage tank] -
アンダコンストラクション
Kỹ thuật đang xây dựng [under construction] -
アンダコーチング
Kỹ thuật phủ lên một lớp lót tránh sự ăn mòn [undercoating] Explanation : Phun một lớp chất dẻo vào các phần lộ ra dưới... -
アンダコート
Kỹ thuật lớp sơn lót/lớp áo lót [undercoat] -
アンダスラングスプリング
Kỹ thuật lò xo treo thấp hơn trục [underslung spring] -
アンダサイズ
Kỹ thuật kích thước nhỏ/kích thước hụt [undersize] -
アンアテンデッドカー
Kỹ thuật xe vô chủ [unattended car] -
アンインストール
Tin học tháo cài đặt/gỡ bỏ phần mềm/gỡ bỏ chương trình [uninstall] -
アンイーブン
Kỹ thuật không đều [uneven] -
アンカ
Kỹ thuật mỏ neo [anchor] -
アンカバー
Tin học tiết lộ/mở/phát hiện [UnCover] -
アンカレッジ
Kỹ thuật sự định vị [anchorage] -
アンカー
Mục lục 1 n 1.1 mỏ neo/cái neo 2 Kỹ thuật 2.1 định vị [anchor] 3 Tin học 3.1 mẩu neo [anchor] n mỏ neo/cái neo アンカー・オブジェクト:... -
アンカーつり
Kỹ thuật [ アンカー吊り ] móc neo [anchoring] -
アンカー吊り
Kỹ thuật [ アンカーつり ] móc neo [anchoring] -
アンカーワイヤー
Kỹ thuật dây định vị [anchor wire] -
アンカーボルト
Kỹ thuật bu lông cọc neo [anchor bolt] bu lông định vị [anchor bolt] -
アンカーピン
Kỹ thuật chốt định vị [anchor pin] -
アンカーアジャストボルト
Kỹ thuật đai ốc điều chỉnh định vị [anchor adjust bolt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.