- Từ điển Nhật - Việt
アンダーパー
Xem thêm các từ khác
-
アンダーウェア
n quần áo trong/quần áo lót それで、こちらがプッチ・アンダーウェアーの秋の新作です。お友だちはこれを気に入りそうですか:... -
アンダーウェイト
Kinh tế tỷ lệ phân phối tài sản thấp hơn mức tiêu chuẩn [Under weight] Category : 資産管理 Explanation : 資産配分を決定する際に、ある投資対象への配分比率を、基準となる資産の配分比率より少なくすること。 -
アンダーコート
n áo bành tô mặc trong フワフワしたアンダーコート: áo bành tô lông -
アンダーシャツ
n may ô -
アンダースコア
Tin học gạch chân/đường gạch chân/đường gạch dưới chân ký tự [underscore/underline] -
アンダボデーホイスト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệ nâng phần chìm [underbody hoist] 1.2 máy nâng thân dưới/tời nâng thân dưới [underbody hoist] 1.3 tời... -
アンダフロー
Tin học điều kiện hụt [underflow (e.g. in calculators)] Explanation : Là điều kiện mà phép toán số học tạo ra một giá trị... -
アンダフローひょうじ
Tin học [ アンダフロー表示 ] chỉ số hụt [underflow indication] -
アンダフロー表示
Tin học [ アンダフローひょうじ ] chỉ số hụt [underflow indication] -
アンダインフレーション
Kỹ thuật bơm chưa đủ căng/sự non hơi (bánh xe) [under inflation] -
アンダカバー
Kỹ thuật lớp lót [under cover] -
アンダカッチング
Kỹ thuật việc tạo rạch dưới chân/việc tạo lỗ đột phá dưới chân [undercutting] -
アンダカット
Kỹ thuật tiện rãnh trong [undercut] -
アンダキャリッジ
Kỹ thuật bộ càng bánh xe (máy bay) [under carriage] -
アンダクーリング
Kỹ thuật sự làm quá nguội [undercooling] -
アンダグラウンドストレージタンク
Kỹ thuật bể chứa ngầm (dưới đất) [underground storage tank] -
アンダコンストラクション
Kỹ thuật đang xây dựng [under construction] -
アンダコーチング
Kỹ thuật phủ lên một lớp lót tránh sự ăn mòn [undercoating] Explanation : Phun một lớp chất dẻo vào các phần lộ ra dưới... -
アンダコート
Kỹ thuật lớp sơn lót/lớp áo lót [undercoat] -
アンダスラングスプリング
Kỹ thuật lò xo treo thấp hơn trục [underslung spring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.