- Từ điển Nhật - Việt
アンチオキシダント
Xem thêm các từ khác
-
アンチクリープシステム
Kỹ thuật hệ thống chống chạy [anticreep system] Explanation : Là thiết bị có chức năng khiến cho khi ta đã đạp phanh, dù bỏ... -
アンチクロックワイズ
Kỹ thuật ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
アンチコロージョンアロイ
Kỹ thuật hợp kim chống ăn mòn [anticorrosion alloy] -
アンチコロージョン ペイント
Kỹ thuật sơn chống ăn mòn [anticorrosion paint] -
アンチコピーぎじゅつ
Tin học [ アンチコピー技術 ] kỹ thuật chống sao chép/kỹ thuật chống copy [anti-copying technology (software)] -
アンチコピー技術
Tin học [ アンチコピーぎじゅつ ] kỹ thuật chống sao chép/kỹ thuật chống copy [anti-copying technology (software)] -
アンチシーズコンパウンド
Kỹ thuật chất chống kẹt [antiseize compound] -
アンチジャダリンク
Kỹ thuật liên kết chống rung/thanh truyền chống rung [antijudder link] -
アンチジョイライドデバイス
Kỹ thuật thiết bị chống lấy ô tô của người khác đi chơi lén [antijoyride device] -
アンチスモッグデバイス
Kỹ thuật thiết bị chống sương mù [antismog device] -
アンチストールダッシュポット
Kỹ thuật cái giảm chấn chống đảo/cái giảm xóc chống đảo [antistall dashpot] -
アンチスウェイバー
Kỹ thuật thanh chống lắc [antisway bar] -
アンチスキークストリップ
Kỹ thuật tấm chống phát ra tiếng cót két [antisqueak strip] -
アンチスキッド
Kỹ thuật chống lại sự trượt [anti-skid] -
アンチスキッドチェーン
Kỹ thuật xích chống trơn trượt [antiskid chain] -
アンチスキッドタイヤ
Kỹ thuật lốp chống trơn trượt [antiskid tire] -
アンバランス
Mục lục 1 adj-na 1.1 không cân bằng/lệch lạc/không đều/mất cân bằng/mất cân đối/không cân đối 2 n 2.1 không cân bằng/lệch... -
アンバランスウエート
Kỹ thuật trọng lượng không cân bằng [unbalance weight] -
アンバストラットピストン
Kỹ thuật pít tông thanh chống bằng hợp kim inva [invar strut piston] -
アンメータ
Kỹ thuật ăm-pe kế [ammeter]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.