- Từ điển Nhật - Việt
アンチスキッドタイヤ
Xem thêm các từ khác
-
アンバランス
Mục lục 1 adj-na 1.1 không cân bằng/lệch lạc/không đều/mất cân bằng/mất cân đối/không cân đối 2 n 2.1 không cân bằng/lệch... -
アンバランスウエート
Kỹ thuật trọng lượng không cân bằng [unbalance weight] -
アンバストラットピストン
Kỹ thuật pít tông thanh chống bằng hợp kim inva [invar strut piston] -
アンメータ
Kỹ thuật ăm-pe kế [ammeter] -
アンメーター
Kỹ thuật ăm pe kế [ammeter] -
アンモナイト
Mục lục 1 n 1.1 amonit 2 n 2.1 con cúc n amonit アンモナイトの殻 :Vỏ của amonit Ghi chú: Tên một chất hóa học n con cúc... -
アンモラル
adj-na trái với luân lý/vô đạo đức/trái luân thường đạo lý -
アンモニア
Mục lục 1 n 1.1 a-mô-ni-ắc/nước a-mô-ni-ắc 2 Kỹ thuật 2.1 amôniác [Ammonia] n a-mô-ni-ắc/nước a-mô-ni-ắc アンモニア・ガス:... -
アンモニアすい
[ アンモニア水 ] n nước amoniac 希アンモニア水: Nước amôniắc loãng 炭酸アンモニア水: Nước amôniắc axit carbonic 濃アンモニア水:... -
アンモニアソーダほう
[ アンモニアソーダ法 ] n phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac アンモニアソーダ法のポイント: Điểm chú ý trong... -
アンモニアソーダ法
[ アンモニアソーダほう ] n phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac アンモニアソーダ法のポイント: Điểm chú ý trong... -
アンモニア水
[ アンモニアすい ] n nước amoniac 希アンモニア水: Nước amôniắc loãng 炭酸アンモニア水: Nước amôniắc axit carbonic... -
アンモニウム
n Amoni (hóa học) アンモニウム・アマルガム: Hỗn hống amôni (ammonium amalgam) オレイン酸アンモニウム : oliat amôni... -
アンライク
Kỹ thuật không giống [unlike] -
アンレードンビークルウエート
Kỹ thuật trọng lượng xe không tải [unladen vehicle weight] -
アンレッデッドガソリン
Kỹ thuật xăng không chì [unleaded gasoline] -
アンローデッドウエート
Kỹ thuật trọng lượng không tải/trọng lượng xe không [unloaded weight] -
アンロードウエート
Kỹ thuật trọng lượng không tải/trọng lượng xe không [unload weight] -
アンローダ
Kỹ thuật không tải [unloader] -
アンロックケーブル
Kỹ thuật dây không khóa [unlock cable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.