- Từ điển Nhật - Việt
アンチピンキング
Xem thêm các từ khác
-
アンチデトネーションフュエル
Kỹ thuật nhiên liệu chống kích nổ [antidetonation fuel] -
アンチデトネータ
Kỹ thuật chất chống kích nổ [antidetonator] -
アンチフリージングソルーション
Kỹ thuật dung dịch chống đông [anti-freezing solution] Explanation : Dùng pha vào hệ thống giảm nhiệt. -
アンチフリーズ
Mục lục 1 n 1.1 hóa chất chống đông 2 Kỹ thuật 2.1 sự chống đông trong nước làm mát [antifreeze] n hóa chất chống đông... -
アンチフリクション
Kỹ thuật chống ma sát [antifriction] -
アンチフリクションメタル
Kỹ thuật hợp kim chống ma sát [antifriction metal] -
アンチフリクションベアリング
Kỹ thuật bạc lót ma sát [antifriction bearing] -
アンチフェミニズム
n thuyết chống nam nữ bình quyền -
アンチドラミングコンパウンド
Kỹ thuật chất chống tiếng gõ đập [antidrumming compound] -
アンチドリフトスプリング
Kỹ thuật lò xo chống chệch hướng [antidrift spring] -
アンチダズルミラー
Kỹ thuật gương chống lóa mắt [antidazzle mirror] -
アンチダズルバイザー
Kỹ thuật tấm chắn khỏi bị lóa mắt [antidazzle visor] -
アンチダズルスイッチ
Kỹ thuật công tắc không làm lóa mắt [antidazzle switch] -
アンチアイシング
Kỹ thuật chống đóng băng [anti-icing] -
アンチウィルス
Tin học chống virus [anti-virus] -
アンチウィルスソフト
Tin học chương trình chống virus/phần mềm chống virus [anti-virus software] -
アンチエリアシング
Kỹ thuật chống biến thái [anti-aliasing] Explanation : Là việc sửa các chi tiết xù xì, đường cong... -
アンチエイリアシング
Tin học làm trơn [anti-aliasing] Explanation : Là một kỹ thuật phần mềm dùng để làm trơn các đường cong và đường chéo bị... -
アンチオキシダント
Kỹ thuật chống ôxy hóa [antioxidant] -
アンチクリープシステム
Kỹ thuật hệ thống chống chạy [anticreep system] Explanation : Là thiết bị có chức năng khiến cho khi ta đã đạp phanh, dù bỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.