- Từ điển Nhật - Việt
アンチラトラスプリング
Xem thêm các từ khác
-
アンチラスト
Kỹ thuật sự chống gỉ sét [antirust] -
アンチロマン
n chống lại đế chế La mã -
アンチローリング装置
Kỹ thuật [ あんちろーりんぐそうち ] thiết bị chống lắc ngang [anti-rolling device] -
アンチロールバー
Kỹ thuật thanh chống lắc ngang [antiroll bar] -
アンチロックそうち
Kỹ thuật [ アンチロック装置 ] cơ cấu chống hãm [Anti-lock device] -
アンチロックブレーキシステム
Kỹ thuật hệ thống phanh chống hãm [anti lock brake system] -
アンチロック装置
Kỹ thuật [ アンチロックそうち ] cơ cấu chống hãm [Anti-lock device] -
アンチーク カー
Kỹ thuật xe cổ [anticque car] -
アンチパーコレーションシステム
Kỹ thuật hệ thống chống thấm/hệ thống chống tràn [antipercolation system] -
アンチパーコレータ
Kỹ thuật bình chống tràn [antipercolator] -
アンチピンキング
Kỹ thuật chống cắt mép răng cưa [antipinking] -
アンチデトネーションフュエル
Kỹ thuật nhiên liệu chống kích nổ [antidetonation fuel] -
アンチデトネータ
Kỹ thuật chất chống kích nổ [antidetonator] -
アンチフリージングソルーション
Kỹ thuật dung dịch chống đông [anti-freezing solution] Explanation : Dùng pha vào hệ thống giảm nhiệt. -
アンチフリーズ
Mục lục 1 n 1.1 hóa chất chống đông 2 Kỹ thuật 2.1 sự chống đông trong nước làm mát [antifreeze] n hóa chất chống đông... -
アンチフリクション
Kỹ thuật chống ma sát [antifriction] -
アンチフリクションメタル
Kỹ thuật hợp kim chống ma sát [antifriction metal] -
アンチフリクションベアリング
Kỹ thuật bạc lót ma sát [antifriction bearing] -
アンチフェミニズム
n thuyết chống nam nữ bình quyền -
アンチドラミングコンパウンド
Kỹ thuật chất chống tiếng gõ đập [antidrumming compound]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.