- Từ điển Nhật - Việt
アンペアメータ
Xem thêm các từ khác
-
アンペアアワー
Kỹ thuật ăm-pe trên giờ [ampere hour] -
アンペアターン
Kỹ thuật ăm-pe vòng [ampere turn] -
アンチノック
n chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ/chất giảm tiếng ồn アンチノック剤(の):... -
アンチノックざい
[ アンチノック剤 ] n chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ/chất giảm tiếng... -
アンチノックプロパティ
Kỹ thuật tính chất không va đập [antiknock property] -
アンチノックフュエル
Kỹ thuật nhiên liệu không va đập [antiknock fuel] -
アンチノックドープ
Kỹ thuật chất chống kích nổ [antiknock dope] -
アンチノック剤
[ アンチノックざい ] n chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ/chất giảm tiếng... -
アンチマグネチック
n phản từ/kháng từ -
アンチチャンバ
Kỹ thuật chống hốc ngăn [antichamber] -
アンチチャタリングスプリング
Kỹ thuật lò xo chống trầy xước [antichattering spring] -
アンチチェーフィングストリップ
Kỹ thuật dải chống trầy xước [antichaffing strip] -
アンチハッキング
Tin học chống hack [anti-hacking] Explanation : Hack là sự tổ chức lại một cách rất thông minh đối với các tài nguyên hệ thống... -
アンチバックファイヤバルブ
Kỹ thuật van chống nổ sớm [antibackfire valve] -
アンチポルーション
Kỹ thuật chống ô nhiễm [anti-pollution] -
アンチモン
Kỹ thuật ăngtimoan [antimony] -
アンチモニー
Kỹ thuật ăngtimoan [antimony] -
アンチラトラ
Kỹ thuật thiết bị chống lắc/thiết bị chống rung [antirattler] -
アンチラトラスプリング
Kỹ thuật lò xo chống lắc/lò xo chống rung [antirattle spring] -
アンチラスト
Kỹ thuật sự chống gỉ sét [antirust]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.