- Từ điển Nhật - Việt
アールエムアイ
Tin học
gọi hàm từ xa (RMI) [RMI]
- Explanation: RMI là một giao diện lập trình ứng dụng (API) cho môi trường phát triển Java để các applet của Java liên lạc với nhau qua mạng. RMI á cung cấp vài chức năng của CORBA (Common Object Request Broker Architectture) và tương tự như IIOP (Internet Inter-ORB Protocol) ngoại trừ RMI chỉ hỗ trợ cho Java trong khi IIOP có thể được sử dụng truy xuất các ứng dụng hợp lệ.
Javaで分散オブジェクト環境(異なるマシン間でオブジェクト同士がメッセージをやりとりできる環境)を実現するための手法。JDK1.1以降に標準で付属する。ネットワークを通じてプログラム同士が通信を行なうことができるようになる。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アールエフシー
Tin học các công bố RFC [RFC (Request For Comment)] Explanation : RFCs là những công bố chính thức của mạng Internet, được sử... -
アールエイチ
n yếu tố rezut Ghi chú: chất có trong máu của nhiều người và một số động vật -
アールエスヨンニーニ
Tin học chuẩn RS-422 [RS-422 (Recommended Standard 422)] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA) đưa ra, và... -
アールエスニーサンニーディー
Tin học chuẩn RS-232D [RS-232D] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA) đưa ra, liên quan đến việc truyền... -
アールエスニーサンニーシー
Tin học chuẩn RS-232C [RS-232C (Recommended Standard 232 version C)] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association ( EIA)... -
アールオーラップ
Tin học ROLAP [ROLAP (Relational On-line Analytical Processing)] Explanation : 企業の蓄積したデータベースを多次元的に解析するOLAPシステムの形態の一つ。サーバ側のリレーショナルデータベースに格納されたデータを直接検索・集計し、結果をクライアント側で多次元データに構成して視覚化する。サーバに多次元データベースを構築する必要があるMOLAPに比べ、すでに標準化されたリレーショナルデータベースを用いるためメーカー間の互換性の問題が少ないことが利点だが、処理速度が遅いという欠点もある。 -
アーン
Tin học EARN [EARN] -
アート
n nghệ thuật 今年はネール・アートがはやりそうだ。: hình như nghệ thuật vẽ móng tay rất được ưa chuộng trong năm... -
アートし
[ アート紙 ] n giấy bọc/giấy nghệ thuật アート紙面の記事を読む: đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí でんぷん紙:... -
アート・シアター・ギルド
n Hội Sân khấu Nghệ thuật -
アートディレクター
n giám đốc nghệ thuật -
アート紙
[ アートし ] n giấy bọc/giấy nghệ thuật アート紙面の記事を読む: đọc bài báo trên tờ giấy bọc trang trí でんぷん紙:... -
アープ
Tin học giao thức ARP [ARP (Address Resolution Protocol)] Explanation : Trên các mạng TCP/IP, giao thức ARP được dùng để làm cho một... -
アーパネット
Mục lục 1 n 1.1 mạng lưới cơ quan nghiên cứu các dự án cao cấp 2 Tin học 2.1 mạng ARPANET [ARPANET (Advanced Research Projects Agency... -
アーパー
n người đàn bà ngu xuẩn/người đàn bà ngớ ngẩn -
アービトラージとりひき
Kinh tế [ アービトラージ取引 ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトラージ取引
Kinh tế [ アービトラージとりひき ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買)... -
アービトラージャー
Kinh tế chuyên gia dùng biện pháp sử dụng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrager] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトレーションレベル
Tin học mức phân xử [arbitration level] -
アービトレーショングループ
Tin học nhóm phân xử [arbitration group]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.