- Từ điển Nhật - Việt
イナーシャタイプギヤリング
Xem thêm các từ khác
-
イミテーション
n sự bắt chước/sự làm giả/đồ mỹ ký/đồ rởm/đồ dởm 精巧なイミテーション: Bắt chước một cách tinh xảo イミテーションレザー :... -
イミテーションレザー
Kỹ thuật giả da [imitation leather] -
イミテーションパーツ
Kỹ thuật bộ phận bắt chước [imitation parts] -
イノベーション
n sự cải tổ/sự đổi mới/cải tiến 技術イノベーション: Đổi mới về công nghệ プロセス・イノベーション: đổi... -
イノシンさん
Mục lục 1 [ イノシン酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit inosinic [ イノシン酸 ] / TOAN / n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic... -
イノシン酸
[ イノシンさん ] n axit inosinic イノシン酸塩: Muối axit inosinic イノシン酸基: Gốc axit inosinic -
イマジネーション
n sự tưởng tượng アクティブ・イマジネーション: Sự tưởng tượng năng động 創造的イマジネーション: Sự tưởng... -
イノセント
adj-na vô tội/ngây thơ/trong trắng/không có hại イノセントな子ども: Đứa trẻ vô tội イノセントな顔: Khuôn mặt ngây... -
イノセンス
n tính vô tội/tính ngây thơ/sự trong trắng/sự vô hại 警察は彼がガールフレンドを殺害したと言ったが、彼は自分のイノセンスを主張している:... -
イチマルロクキーボード
Tin học bàn phím 106 phím [106 Keyboard] -
イチマルイチキーボード
Tin học bàn phím 101 phím [101 Keyboard] -
イチゴジャム
n mứt dâu 彼女はイチゴジャムを作った: cô ta đã làm mứt dâu 私のおばは、毎年夏にイチゴジャムを作る: cô tôi làm... -
イネーブルしんごう
Tin học [ イネーブル信号 ] tín hiệu cho phép/tín hiệu hoạt động [enable signal] -
イネーブル信号
Tin học [ イネーブルしんごう ] tín hiệu cho phép/tín hiệu hoạt động [enable signal] -
イメージ
Mục lục 1 n 1.1 hình ảnh/ấn tượng 2 Kinh tế 2.1 hình ảnh [image (BUS)] 3 Tin học 3.1 ảnh/hình ảnh [image] n hình ảnh/ấn tượng... -
イメージバッファ
Tin học bộ đệm lưu ảnh/bộ đệm hình ảnh/bộ nhớ trung gian lưu ảnh [image buffer] -
イメージング
Tin học ảnh hóa/sự ảnh hóa [imaging] Explanation : Imaging là quá trình thu nhận, lưu trữ, và in ấn các thông tin đồ họa. Quá... -
イメージプロジェクタタイプ
Kỹ thuật kiểu máy chiếu hình ảnh [image projector type] -
イメージデータ
Tin học dữ liệu ảnh/dữ liệu hình ảnh [image data] -
イメージスキャナ
Kỹ thuật máy quét ảnh [image scanner]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.