Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イブ

n

lễ trước thánh
昔の恋人がクリスマス・イブに突然、電話をかけてきた: Một người bạn cũ đột nhiên gọi điện cho tôi vào lễ trước thánh

Xem thêm các từ khác

  • イド

    cái tôi/bản năng, 完全に解放されたイドを持つ人間: người có bản năng được giải phóng hoàn toàn
  • イイ

    nước iran-iraq
  • イオン

    ion/i-ông, i-ông, iôn [ion], イオン化する: ion hóa, イオンエンジン: động cơ ion, イオン化傾向: xu hướng (khuynh hướng)...
  • イオンちゅうにゅう

    cấy ion, イオン注入システム : hệ thống cấy ion, イオン注入シリコン: chất silicon cấy ion, イオン注入機 :...
  • イオンこうかん

    trao đổi ion, イオン交換ポンプ : bơm trao đổi ion, 日本イオン交換学会 : hội khoa học trao đổi ion nhật bản,...
  • イオンこうかんじゅし

    nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂カラム : cột nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion, イオン交換樹脂法 :...
  • イカ

    mực/cá mực/con mực, そのタコは、イカに触手を巻き付けた :con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực, カラマリとは食材としてのイカの名前である :calamari...
  • イクラ

    trứng cá hồi
  • イグニションプラグ

    bugi đánh lửa [ignition plug]
  • イコ

    bằng [equal]
  • イコン

    tượng thánh, イコンとイデア: tượng thánh và ý tưởng, 威厳のイコン: tượng thánh uy nghiêm
  • ウランのうしゅく

    sự làm giàu uranium, ウラン濃縮計画を推進する: thúc đẩy kế hoạch làm giàu uranium, ウラン濃縮装置を使用可能にする:...
  • ウレタンフオーム

    bọt urethan [urethan foam]
  • ウッ

    ối/ồ/ôi/úi (thán từ)
  • ウッズ

    ối/ồ/ôi/úi (thán từ)
  • ウイ

    vâng
  • ウイルス

    vi-rut, ウイルス・スキャンする: quét vi-rút, エイズ(ウイルス)に感染するリスクを下げる: làm giảm rủi ro nhiễm...
  • ウインブルドン

    thành phố wimbledon, ウインブルドンが毎年テニス・チャンピオンシップを主催する都会として知られている: wimbledon...
  • ウインド

    gió, sự cuộn lại/sự quấn vào/tua, ウインドが犬小屋を吹き飛ばした: gió thổi bay chuồng của con chó, テープのウインド:...
  • ウインドウ

    cửa sổ, cửa sổ [window], 車のウインドウをロックし忘れる: quên khóa cửa sổ xe ô tô, ウィンドウ・フレーム: khung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top