- Từ điển Nhật - Việt
ウッ
int
ối/ồ/ôi/úi (thán từ)
Xem thêm các từ khác
-
ウッズ
ối/ồ/ôi/úi (thán từ) -
ウイ
vâng -
ウイルス
vi-rut, ウイルス・スキャンする: quét vi-rút, エイズ(ウイルス)に感染するリスクを下げる: làm giảm rủi ro nhiễm... -
ウインブルドン
thành phố wimbledon, ウインブルドンが毎年テニス・チャンピオンシップを主催する都会として知られている: wimbledon... -
ウインド
gió, sự cuộn lại/sự quấn vào/tua, ウインドが犬小屋を吹き飛ばした: gió thổi bay chuồng của con chó, テープのウインド:... -
ウインドウ
cửa sổ, cửa sổ [window], 車のウインドウをロックし忘れる: quên khóa cửa sổ xe ô tô, ウィンドウ・フレーム: khung... -
ウインカー
Đèn xi nhan -
ウイング
cánh/mặt nhìn nghiêng/biên, vè xe [wing], ウイングの選手 (スポーツ): cầu thủ biên (trong thể thao), ウイングスパン: cánh... -
ウイーク
tuần/tuần lễ -
ウイークポイント
điểm yếu -
ウイークデー
ngày thường/ngày trong tuần -
ウイークエンド
cuối tuần/ngày cuối tuần, ウィークエンド・ガーデニング: tạp chí " làm vườn cuối tuần" -
ウエル
buồng máy bơm (tàu) [well], giếng [well], lồng (thang máy, cầu thang) [well] -
ウエートレス
người phục vụ bàn/bồi bàn nữ, ウエートレスの口: chỗ ra vào của người phục vụ bàn, ウエートレスにチップをはずむ:... -
ウエーブ
sóng, ウエーブがとても高かったので、私たちは泳げなかった: vì sóng quá cao nên chúng tôi không thể bơi được, ウェーブ・アンテナ:... -
ウエーター
người phục vụ bàn/bồi bàn nam -
ウエッジ
chêm [wedge] -
ウエブ
đường gân/đường gờ [web] -
ウエディングマーチ
cuộc diễu hành đám cưới -
ウエディングリング
nhẫn cưới, 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた: anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.