- Từ điển Nhật - Việt
インド総督
[ インドそうとく ]
n
phó vương Ấn độ
- 当時のインド総督: Phó vương Ấn độ đương thời
- 新しいインド総督に指名した: được bổ nhiệm làm phó vương Ấn độ mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インド語
[ インドご ] n tiếng Ấn độ 古代インド語派 : Tiếng Ấn độ cổ đại インド語のデジタル辞書: Từ điển tiếng... -
インド象
[ インドぞう ] n voi Châu Á/voi Ấn độ インド象のアイボリー:Ngà voi Ấn độ インド象の背中に乗って密林探検をおこないます:... -
インド水牛
[ インドすいぎゅう ] n trâu Ấn độ インド水牛を全て手作業で加工しました: Toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công... -
インド洋
[ インドよう ] n Ấn độ dương インド洋に浮かぶ島: những hòn đảo trên ấn độ dương インド洋を横断し、喜望峰を回って昨年ふるさとに戻った:... -
インダイレクトハンマリング
Kỹ thuật đánh búa gián tiếp [indirect hammering] -
インダイレクトライチング
Kỹ thuật chiếu sáng gián tiếp [indirect lighting] -
インダイレクトトランスミッション
Kỹ thuật truyền động gián tiếp [indirect transmission] -
インダイレクトヒーチング
Kỹ thuật nhiệt luyện gián tiếp [indirect heating] -
インダイレクトドライブ
Kỹ thuật điều khiển gián tiếp/lái gián tiếp [indirect drive] -
インダイレクトクーリング
Kỹ thuật làm mát gián tiếp [indirect cooling] -
インダクティブ磁気ヘッド
Kỹ thuật [ いんだくてぃぶじきへっど ] đầu cảm ứng [inductive head] -
インダクション
Kỹ thuật cảm ứng điện [induction] Category : điện [電気・電子] -
インダクションマニホルド
Kỹ thuật ống dẫn nạp [induction manifold] -
インダクションモーター
Kỹ thuật mô tơ nạp [induction motor] -
インダクションパイプ
Kỹ thuật ống nạp [induction pipe] -
インダクションヒーチング
Kỹ thuật nhiệt nạp [induction heating] -
インダクションカレント
Kỹ thuật dòng điện cảm ứng [induction current] -
インダクションコイル
Kỹ thuật bô bin/bô bin cảm ứng [induction coil] -
インダクションシステム
Kỹ thuật hệ thống nạp [induction system] -
インダクションストローク
Kỹ thuật thì nạp [induction stroke]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.