- Từ điển Nhật - Việt
インダクションマニホルド
Xem thêm các từ khác
-
インダクションモーター
Kỹ thuật mô tơ nạp [induction motor] -
インダクションパイプ
Kỹ thuật ống nạp [induction pipe] -
インダクションヒーチング
Kỹ thuật nhiệt nạp [induction heating] -
インダクションカレント
Kỹ thuật dòng điện cảm ứng [induction current] -
インダクションコイル
Kỹ thuật bô bin/bô bin cảm ứng [induction coil] -
インダクションシステム
Kỹ thuật hệ thống nạp [induction system] -
インダクションストローク
Kỹ thuật thì nạp [induction stroke] -
インダクタ
Kỹ thuật cuộn cảm ứng/phần cảm ứng [inductor] -
インダクタンス
Kỹ thuật tính tự cảm/độ tự cảm [inductance] -
インダクタタイプマグネトー
Kỹ thuật manhêtô kiểu cảm ứng [inductor type magneto] -
インダクタタイプジェネレーター
Kỹ thuật kiểu cảm ứng/phần cảm ứng [inductor type generator] -
インダスぶんめい
[ インダス文明 ] n nền văn minh Indus インダス文明は、紀元前2600年頃~1800年頃までインダス川流域を中心に展開した古代文明です:... -
インダストリ
Mục lục 1 n 1.1 ngành công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 công nghiệp [industry] n ngành công nghiệp ICインダストリーズ : ngành... -
インダストリアル
Mục lục 1 n 1.1 công nghiệp 2 adj-na 2.1 thuộc về công nghiệp/có tính công nghiệp n công nghiệp (社)日本インダストリアルデザイナー協会 :... -
インダストリアルマシナリー
Kỹ thuật máy công nghiệp [industrial machinery] -
インダストリアルポリューション
Kỹ thuật ô nhiễm công nghiệp [industrial pollution] -
インダストリアルトラクター
Kỹ thuật máy kéo công nghiệp [industrial tractor] -
インダストリアルビークル
Kỹ thuật phương tiện công nghiệp [industrial vehicle] -
インダス文明
[ インダスぶんめい ] n nền văn minh Indus インダス文明は、紀元前2600年頃~1800年頃までインダス川流域を中心に展開した古代文明です:... -
インベントリーリカバリー
n sự phục hồi kiểm kê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.