- Từ điển Nhật - Việt
インフレ率
Xem thêm các từ khác
-
インフレータ
Kỹ thuật cái bơm [inflator] máy bơm tăng áp [inflator] -
インフレ政策
[ インフレせいさく ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của... -
インファイト
n đánh giáp lá cà (quyền anh) -
インフィックスひょうきほう
Tin học [ インフィックス表記法 ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để biểu... -
インフィックス表記法
Tin học [ インフィックスひょうきほう ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để... -
インフェリオリティーコンプレックス
n phức cảm tự ti (tâm lý học) -
インフェルノ
n địa ngục/nơi rùng rợn/cảnh rùng rợn 爆発!海底大油田/ファイヤー・インフェルノ: biển lửa (tên phim) -
インフォナビゲーター
Tin học InfoNavigator [InfoNavigator] -
インフォミックス
Tin học cơ sở dữ liệu Informix [Informix] Explanation : Là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu của IBM. Bạn vào URL sau để biết... -
インフォマック
Tin học trang Info-Mac [Info-Mac] Explanation : Là một trang rất lớn cung cấp thông tin về các sản phẩm trên Macintosh với URL là:... -
インフォメーション
n thông tin インフォメーション・システム・ネットワーク : mạng lưới hệ thống thông tin お客様の注文に関する情報は「マイ・インフォメーション」のページにございます:... -
インフォメーションユーティリティー
n tiện ích của thông tin -
インフォメーションレボリューション
n cuộc cách mạng về thông tin -
インフォメーションレシオ
Kinh tế tỷ lệ thông tin [Information ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 投資信託の運用成績を測るための一つの指標として用いられる。リターンを得るために、どのくらいリスクが取られたかを計測する指標。 -
インフォメーションブローカー
n người mua bán tin tức -
インフォメーションプロバイダー
n người cung cấp tin tức -
インフォメーションプロセッシング
n sự lấy tin tức -
インフォメーションプロセッサー
n người lấy tin tức -
インフォメーションデモクラシー
n chế độ dân chủ về thông tin -
インフォメーションディスクロージャー
n vạch trần tin tức/phơi bày tin tức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.