- Từ điển Nhật - Việt
ウイングレット
Xem thêm các từ khác
-
ウイングカラー
n ve áo (ở cổ áo) -
ウインザーチェア
n cá hồi Windsor 貴方はウインザーチェアの肉を食べたことがある: anh đã từng ăn thịt cá hồi Windsor bao giờ chưa -
ウインタライズ
Kỹ thuật điều chỉnh và vận hành máy ở nhiệt độ thấp (mùa đông) [winterrize] -
ウインターリゾート
n khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông この辺では多くのウインターリゾートが開設されている: rất... -
ウインタースポーツ
n các môn thể thao mùa đông ウィンタースポーツの行楽地 : nơi vui chơi các môn thể thao mùa đông ウインタースポーツの中ではスキーが一番好きだ:... -
ウイット
n sự mưu trí/mưu mẹo -
ウイドー
n cửa sổ -
ウイニングボール
n bàn thắng サッカーの試合にはウイニングボールがいつも必要です: trong một trận bóng đá thì bàn thắng bao giờ cũng... -
ウイニングショット
n cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng) インドと日本の野球の試合に日本の選手はウイニングショットの機会を乗じる:cầu... -
ウイスキ
n rượu uýt ki アイリッシュ・ウイスキー: rượu uýt ki Ai-len スコッチ・ウイスキー: uýt ki Xcôtlen -
ウイスキー
n rượu Wisky ウイスキーはもうほとんど無い。: Rượu Wisky không còn bao nhiêu cả. -
ウェハ
n bánh xốp/bánh thánh ウェハ・キャリア: người giao bánh xốp, bánh thánh ウェハ・チップ: một lát bánh xốp アイスクリーム・... -
ウェハー
Mục lục 1 n 1.1 bánh xốp/bánh thánh 2 Kỹ thuật 2.1 dấu xi niêm phong [wafer] n bánh xốp/bánh thánh Kỹ thuật dấu xi niêm phong... -
ウェルドマーク
Kỹ thuật vết hàn [weld mark] -
ウェルドボンディング
Kỹ thuật liên kết bằng mối hàn [weldbonding] -
ウェルドディケイ
Kỹ thuật sự phân rã mối hàn [weld decay] -
ウェルダン
n sự làm kỹ món ăn/món ăn chín kỹ -
ウェルズタービン
Kỹ thuật tuốc bin Wells [Wells turbine] -
ウェーハロット
Kỹ thuật lô niêm phong [wafer lot] -
ウェーバー
n giấy từ bỏ/giấy khước từ/sự khước từ/bác bỏ ウェーバー条項: hạng mục bị bác bỏ 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.