- Từ điển Nhật - Việt
ウェルドマーク
Xem thêm các từ khác
-
ウェルドボンディング
Kỹ thuật liên kết bằng mối hàn [weldbonding] -
ウェルドディケイ
Kỹ thuật sự phân rã mối hàn [weld decay] -
ウェルダン
n sự làm kỹ món ăn/món ăn chín kỹ -
ウェルズタービン
Kỹ thuật tuốc bin Wells [Wells turbine] -
ウェーハロット
Kỹ thuật lô niêm phong [wafer lot] -
ウェーバー
n giấy từ bỏ/giấy khước từ/sự khước từ/bác bỏ ウェーバー条項: hạng mục bị bác bỏ 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた:... -
ウェーバ数
Kỹ thuật [ うぇーばすう ] số Weber [Weber number] -
ウェールズ
n xứ Wale ウェールズ王女: công chúa xứ Wale ウェールズ国立博物館: viện bảo tàng quốc gia Wale 北ウェールズ英語: Tiếng... -
ウェートレス
n người phục vụ bàn/bồi bàn nữ -
ウェーブ
Tin học WAV [WAV] Explanation : Là một loại định dạng file mà Windows dùng để lưu trữ dữ liệu âm thanh. Các file đó thường... -
ウェーブはんだ付け
Kỹ thuật [ うぇーぶはんだづけ ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering] -
ウェーブした髪
[ うぇーぶしたかみ ] n tóc quăn -
ウェーブソルダーリング
Kỹ thuật hàn uốn sóng [wave soldering] -
ウェーク
Kỹ thuật lằn tàu [wake] -
ウェーター
n người phục vụ bàn/bồi bàn nam ウエーターの制服: trang phục của nam bồi bàn そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた:... -
ウェット・ブレーキ
Kỹ thuật phanh ướt -
ウェットスクラッバ
Kỹ thuật máy lọc khí ướt [wet scrubber] -
ウェッジ
Kỹ thuật cái nêm/cái chêm [wedge] -
ウェッジボンディング
Kỹ thuật kiểu xây ghép lèn chặt làm cho tường vững [wedge bonding] sự kết nối kiểu nén nhiệt [wedge (thermocompression) bonding] -
ウェブ
Mục lục 1 n 1.1 trang web 2 Kỹ thuật 2.1 lô giấy/cuộn giấy [web] 3 Tin học 3.1 Web [(World Wide) Web] n trang web ウェブ・サイトの管理人 :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.