- Từ điển Nhật - Việt
ウインドブレーカー
n
áo gió/áo chắn gió
- 冬にはウインドブレーカーが便利な衣です: áo gió là một trang phục tiện lợi cho mùa đông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ウインドデフレクタ
Kỹ thuật máy đo gió [wind deflector] -
ウインドフラッタ
Kỹ thuật sự rung giật do gió [wind flutter] -
ウインドホイッスル
Kỹ thuật tiếng rít của gió [wind whistle] -
ウインドウメニュー
Tin học menu Window/thực đơn Window [window menu] Explanation : Rất nhiều chương trình trong hệ điều hành Windows có menu Window. Menu... -
ウインドコーン
Kỹ thuật nón gió/nón chỉ hướng gió/nón phong tiêu [wind cone] -
ウインドシールドワイパ
Kỹ thuật cần gạt nước ở kính chắn gió (ô tô) [windshield wiper] -
ウインドシールドピラー
Kỹ thuật bệ đỡ kính chắn gió [windshield pillar] -
ウインドシールドガラス
Kỹ thuật kính chắn gió [windshield glass] -
ウインドシア
Kỹ thuật trượt gió [wind shear] -
ウインドスラブ
Kỹ thuật tiếng đập mạnh của gió [wind throb] -
ウインドスクリーン
Kỹ thuật kính chắn gió [wind sreen] -
ウインドサーフィン
n môn đua thuyền buồm/môn lướt ván buồm ウインドサーフィンをしに行った: tôi đi chơi môn lướt ván buồm ウィンドサーフィンには、ほどよい風が必要だ:... -
ウインカ
Kỹ thuật đèn xi nhan [turn signal, winker] -
ウインク
n sự nhấp nháy/tín hiệu/nháy mắt いわくありげなウインク : một tín hiệu bí ẩn ウインク様の動作 : hành động... -
ウイングナット
Kỹ thuật đai ốc có tai hay cánh vặn [wing nut] -
ウイングレット
Kỹ thuật cánh nhỏ [winglet] -
ウイングカラー
n ve áo (ở cổ áo) -
ウインザーチェア
n cá hồi Windsor 貴方はウインザーチェアの肉を食べたことがある: anh đã từng ăn thịt cá hồi Windsor bao giờ chưa -
ウインタライズ
Kỹ thuật điều chỉnh và vận hành máy ở nhiệt độ thấp (mùa đông) [winterrize] -
ウインターリゾート
n khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông この辺では多くのウインターリゾートが開設されている: rất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.